uninterestingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninterestingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thú vị; không khơi gợi sự hứng thú.
Definition (English Meaning)
In an uninteresting manner; without arousing interest.
Ví dụ Thực tế với 'Uninterestingly'
-
"The speaker presented the data uninterestingly, causing the audience to lose focus."
"Diễn giả trình bày dữ liệu một cách tẻ nhạt, khiến khán giả mất tập trung."
-
"The lesson was delivered uninterestingly, and many students fell asleep."
"Bài học được truyền đạt một cách tẻ nhạt, và nhiều học sinh đã ngủ gật."
-
"He uninterestingly recounted his day, leaving everyone feeling bored."
"Anh ta kể lại ngày của mình một cách nhàm chán, khiến mọi người cảm thấy buồn chán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninterestingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uninterestingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninterestingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninterestingly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện hoặc một sự việc diễn ra mà không gây được sự chú ý hoặc hứng thú. Nó nhấn mạnh sự nhàm chán, tẻ nhạt của hành động hoặc sự việc đó. So với các từ đồng nghĩa như 'boringly' hoặc 'tediously', 'uninterestingly' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn thuần là thiếu sự hấp dẫn chứ không nhất thiết gây ra cảm giác khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninterestingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.