fatuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngớ ngẩn và vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
Silly and pointless.
Ví dụ Thực tế với 'Fatuous'
-
"Don't look so fatuous."
"Đừng có vẻ ngớ ngẩn như vậy."
-
"He made a fatuous attempt to explain."
"Anh ta đã cố gắng giải thích một cách ngớ ngẩn."
-
"It was a fatuous comment."
"Đó là một bình luận ngu ngốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fatuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fatuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fatuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fatuous' thường được dùng để miêu tả những hành động, ý kiến hoặc lời nói ngu ngốc, thiếu suy nghĩ và không có giá trị. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'silly' hay 'foolish', cho thấy sự ngu ngốc đến mức đáng chê trách hoặc thậm chí gây khó chịu. Khác với 'inane' (tẻ nhạt, vô vị) thường chỉ sự thiếu thông minh hoặc thú vị, 'fatuous' nhấn mạnh vào sự ngu ngốc và vô dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatuous'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His fatuous grin, a clear indication of his misunderstanding, annoyed everyone in the room.
|
Nụ cười ngớ ngẩn của anh ta, một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự hiểu lầm của anh ta, đã làm phiền mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
Knowing the question was serious, he didn't give a fatuous answer, but one filled with thoughtful consideration.
|
Biết câu hỏi là nghiêm túc, anh ấy đã không đưa ra một câu trả lời ngớ ngẩn, mà là một câu trả lời đầy suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
John, was that fatuous comment really necessary?
|
John, bình luận ngớ ngẩn đó có thực sự cần thiết không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a fatuous remark during the serious discussion.
|
Anh ấy đã đưa ra một nhận xét ngớ ngẩn trong cuộc thảo luận nghiêm túc. |
| Phủ định |
She did not appreciate his fatuous attempts at humor.
|
Cô ấy không đánh giá cao những nỗ lực pha trò ngớ ngẩn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was his behavior always so fatuous in social situations?
|
Có phải hành vi của anh ấy luôn ngớ ngẩn như vậy trong các tình huống xã hội không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he asks another fatuous question, I will ignore him.
|
Nếu anh ta hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn nữa, tôi sẽ phớt lờ anh ta. |
| Phủ định |
If you don't stop making fatuous remarks, no one will take you seriously.
|
Nếu bạn không ngừng đưa ra những nhận xét ngớ ngẩn, sẽ không ai coi trọng bạn. |
| Nghi vấn |
Will people laugh at you if you make a fatuous statement?
|
Mọi người sẽ cười bạn nếu bạn đưa ra một tuyên bố ngớ ngẩn chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to make a fatuous decision if he doesn't think it through.
|
Anh ta sẽ đưa ra một quyết định ngớ ngẩn nếu anh ta không suy nghĩ kỹ. |
| Phủ định |
They are not going to be fatuous and believe everything they read online.
|
Họ sẽ không ngớ ngẩn mà tin mọi thứ họ đọc trên mạng. |
| Nghi vấn |
Are we going to look fatuous if we wear these silly hats?
|
Chúng ta có trông ngớ ngẩn không nếu chúng ta đội những chiếc mũ ngớ ngẩn này? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was fatuous to believe her lies.
|
Anh ấy thật ngốc nghếch khi tin vào những lời nói dối của cô ta. |
| Phủ định |
She wasn't fatuous enough to fall for that trick.
|
Cô ấy không ngốc nghếch đến mức mắc bẫy trò đó. |
| Nghi vấn |
Was he being fatuous when he made that decision?
|
Có phải anh ta đã ngốc nghếch khi đưa ra quyết định đó không? |