asinine
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asinine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn.
Definition (English Meaning)
Extremely stupid or foolish.
Ví dụ Thực tế với 'Asinine'
-
"That's the most asinine thing I've ever heard."
"Đó là điều ngớ ngẩn nhất mà tôi từng nghe."
-
"I think that's an asinine question."
"Tôi nghĩ đó là một câu hỏi ngớ ngẩn."
-
"His behaviour was asinine and offensive."
"Hành vi của anh ta thật ngớ ngẩn và xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asinine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: asinine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asinine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'asinine' thường được dùng để mô tả những hành động hoặc ý tưởng vô cùng ngớ ngẩn, thiếu suy nghĩ và gây khó chịu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'stupid' hay 'foolish'. 'Asinine' thường hàm ý sự thiếu trí tuệ đến mức lố bịch và đáng khinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asinine'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he found the movie asinine is not surprising, considering his taste in films.
|
Việc anh ấy thấy bộ phim ngớ ngẩn không có gì đáng ngạc nhiên, xét đến gu thưởng thức phim của anh ấy. |
| Phủ định |
That she didn't consider his behavior asinine shows her remarkable tolerance.
|
Việc cô ấy không coi hành vi của anh ta là ngớ ngẩn cho thấy sự khoan dung đáng kể của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Whether their plan was asinine is a question that many are still debating.
|
Liệu kế hoạch của họ có ngớ ngẩn hay không là một câu hỏi mà nhiều người vẫn đang tranh luận. |