faultfinding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faultfinding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc thói quen tìm kiếm lỗi lầm, chỉ trích những khuyết điểm của ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The activity of finding things that are wrong with someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Faultfinding'
-
"His constant faultfinding was beginning to irritate me."
"Sự soi mói liên tục của anh ấy bắt đầu làm tôi khó chịu."
-
"Faultfinding is a common problem in many relationships."
"Việc soi mói là một vấn đề phổ biến trong nhiều mối quan hệ."
-
"Her faultfinding nature made it difficult to work with her."
"Tính hay bắt bẻ của cô ấy khiến việc làm việc với cô ấy trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faultfinding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: faultfinding
- Adjective: faultfinding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faultfinding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự soi mói, hay bắt bẻ, thiếu thiện chí xây dựng. Khác với 'criticism' mang tính khách quan và hướng tới cải thiện, 'faultfinding' nhấn mạnh vào việc tìm ra điểm yếu để phán xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm để chỉ đối tượng của sự soi mói, ví dụ: 'faultfinding about everything', 'faultfinding in someone's work', 'faultfinding with the government'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faultfinding'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her faultfinding is constant is obvious to everyone.
|
Việc cô ấy liên tục bới lông tìm vết là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether he's engaged in faultfinding isn't clear, but he certainly seems critical.
|
Việc anh ta có đang bới lông tìm vết hay không thì không rõ, nhưng chắc chắn anh ta có vẻ hay chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Why is faultfinding such a prominent part of their relationship?
|
Tại sao việc bới lông tìm vết lại là một phần nổi bật trong mối quan hệ của họ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was being criticized for faultfinding even before it was completed.
|
Dự án đã bị chỉ trích vì thói hay bắt lỗi ngay cả trước khi nó hoàn thành. |
| Phủ định |
The report was not deemed faultfinding by the committee.
|
Báo cáo không bị ủy ban cho là mang tính bắt lỗi. |
| Nghi vấn |
Was the contract considered faultfinding in any way?
|
Hợp đồng có bị coi là mang tính bắt lỗi theo bất kỳ cách nào không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being faultfinding about every detail of the project.
|
Anh ấy đang soi mói từng chi tiết của dự án. |
| Phủ định |
I am not being faultfinding; I am just trying to offer constructive criticism.
|
Tôi không phải là đang soi mói; tôi chỉ đang cố gắng đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
Are you being faultfinding because you're unhappy with the result?
|
Bạn đang soi mói vì bạn không hài lòng với kết quả phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My boss's faultfinding is really annoying.
|
Sự bới lông tìm vết của sếp tôi thật sự rất khó chịu. |
| Phủ định |
The company's faultfinding isn't helping improve employee morale.
|
Việc bới lông tìm vết của công ty không giúp cải thiện tinh thần của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's faultfinding damaging their relationship?
|
Việc bới lông tìm vết của John và Mary có đang làm tổn hại mối quan hệ của họ không? |