(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captious
C1

captious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hay bắt bẻ thích soi mói hay vặn vẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hay bắt bẻ, thích soi mói, hay vặn vẹo.

Definition (English Meaning)

Tending to find fault or raise petty objections; fault-finding.

Ví dụ Thực tế với 'Captious'

  • "He is a captious critic who always finds something wrong with everything."

    "Anh ta là một nhà phê bình hay bắt bẻ, người luôn tìm thấy điều gì đó không ổn với mọi thứ."

  • "The committee members were captious and difficult to please."

    "Các thành viên ủy ban hay bắt bẻ và khó làm hài lòng."

  • "Don't be so captious; try to see the positive aspects of the situation."

    "Đừng quá hay bắt bẻ như vậy; hãy cố gắng nhìn vào khía cạnh tích cực của tình huống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: captious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerant(khoan dung)
complimentary(khen ngợi)
approving(tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Captious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'captious' mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động hay có xu hướng tìm lỗi sai nhỏ nhặt, thường là để gây khó chịu hoặc tranh cãi. Nó khác với 'critical' (phê bình) ở chỗ 'captious' tập trung vào những chi tiết vụn vặt, không quan trọng, trong khi 'critical' có thể đưa ra những đánh giá sâu sắc và có giá trị hơn. 'Fastidious' (khó tính) liên quan đến việc chú trọng đến chi tiết và mong muốn sự hoàn hảo, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như 'captious'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Khi đi với 'about', 'captious' chỉ ra rằng người đó hay bắt bẻ về điều gì. Ví dụ: 'He is captious about grammar.' (Anh ta hay bắt bẻ về ngữ pháp). Khi đi với 'with', 'captious' chỉ ra rằng người đó đang bắt bẻ với ai đó. Ví dụ: 'She was captious with her students.' (Cô ấy hay bắt bẻ với học sinh của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captious'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are captious about every detail, you will likely frustrate your colleagues.
Nếu bạn hay bắt bẻ về mọi chi tiết, bạn có thể sẽ làm đồng nghiệp thất vọng.
Phủ định
If she doesn't stop being captious, she won't be able to maintain good relationships with others.
Nếu cô ấy không ngừng bắt bẻ, cô ấy sẽ không thể duy trì mối quan hệ tốt với người khác.
Nghi vấn
Will people avoid you if you are captious all the time?
Mọi người có tránh bạn không nếu bạn lúc nào cũng hay bắt bẻ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were less captious, his colleagues would respect his opinions more.
Nếu anh ấy bớt bắt bẻ hơn, các đồng nghiệp của anh ấy sẽ tôn trọng ý kiến của anh ấy hơn.
Phủ định
If she weren't so captious about minor details, she wouldn't alienate her team members.
Nếu cô ấy không quá xét nét về những chi tiết nhỏ nhặt, cô ấy đã không làm xa lánh các thành viên trong nhóm của mình.
Nghi vấn
Would people listen more to his advice if he were less captious?
Mọi người có lắng nghe lời khuyên của anh ấy nhiều hơn nếu anh ấy bớt hay bắt bẻ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His captious remarks made it difficult to have a productive conversation.
Những nhận xét hay bắt bẻ của anh ấy khiến cho việc có một cuộc trò chuyện hiệu quả trở nên khó khăn.
Phủ định
She isn't captious in her criticism; she genuinely wants to help you improve.
Cô ấy không hay bắt bẻ trong những lời chỉ trích của mình; cô ấy thực sự muốn giúp bạn cải thiện.
Nghi vấn
Are you being captious, or do you have a genuine concern?
Bạn đang hay bắt bẻ, hay bạn có một mối quan tâm thực sự?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is captious about every little detail.
Anh ấy hay bắt bẻ từng chi tiết nhỏ.
Phủ định
Isn't he being too captious about my work?
Có phải anh ấy đang quá khắt khe về công việc của tôi không?
Nghi vấn
Was she being captious when she criticized the report?
Có phải cô ấy đang bắt bẻ khi chỉ trích báo cáo không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been captious about every detail of the plan, so no one was surprised when it failed.
Cô ấy đã bắt bẻ mọi chi tiết của kế hoạch, vì vậy không ai ngạc nhiên khi nó thất bại.
Phủ định
He had not been captious before the meeting, but the pressure clearly changed his attitude.
Anh ấy đã không hay bắt bẻ trước cuộc họp, nhưng áp lực rõ ràng đã thay đổi thái độ của anh ấy.
Nghi vấn
Had she been captious about the proposal, or had she simply been offering constructive criticism?
Cô ấy đã hay bắt bẻ về đề xuất, hay cô ấy chỉ đơn giản là đưa ra những lời chỉ trích mang tính xây dựng?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was captious about the minor details of the report.
Anh ấy hay bắt bẻ những chi tiết nhỏ nhặt trong báo cáo.
Phủ định
She wasn't captious when she reviewed my essay; she was actually quite supportive.
Cô ấy không hề hay bắt bẻ khi xem bài luận của tôi; cô ấy thực sự rất ủng hộ.
Nghi vấn
Was he captious during the meeting yesterday?
Hôm qua anh ấy có hay bắt bẻ trong cuộc họp không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager has been being captious with his employees lately, which is affecting morale.
Gần đây, người quản lý đã tỏ ra hay bắt bẻ với nhân viên của mình, điều này đang ảnh hưởng đến tinh thần làm việc.
Phủ định
She hasn't been being captious; she's just trying to ensure the project is completed correctly.
Cô ấy đã không hay bắt bẻ; cô ấy chỉ đang cố gắng đảm bảo dự án được hoàn thành một cách chính xác.
Nghi vấn
Has he been being captious about every little detail, or is it just this project?
Anh ấy đã hay bắt bẻ về mọi chi tiết nhỏ, hay chỉ là dự án này thôi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)