perfectionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfectionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự từ chối chấp nhận bất kỳ tiêu chuẩn nào không đạt đến sự hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
The refusal to accept any standard short of perfection.
Ví dụ Thực tế với 'Perfectionism'
-
"Her perfectionism prevented her from completing the project on time."
"Chủ nghĩa hoàn hảo của cô ấy đã ngăn cản cô ấy hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"His perfectionism made it difficult for him to delegate tasks."
"Tính cầu toàn của anh ấy khiến anh ấy khó có thể giao việc cho người khác."
-
"Perfectionism can be a barrier to creativity."
"Chủ nghĩa hoàn hảo có thể là một rào cản đối với sự sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfectionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perfectionism
- Adjective: perfectionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfectionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perfectionism often involves setting unrealistically high standards and being overly critical of oneself and others. It can manifest as a desire to be flawless, a fear of making mistakes, and a tendency to procrastinate due to the pressure to do things perfectly. Perfectionism differs from striving for excellence in that it is driven by fear and a need for external validation, rather than a genuine desire for improvement.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In perfectionism' refers to being deeply involved or trapped within the mindset or behaviors associated with perfectionism. 'Towards perfectionism' indicates a direction or tendency in developing or exhibiting perfectionistic traits.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfectionism'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by perfectionism, she meticulously checked her work, and she still found minor errors.
|
Bị thúc đẩy bởi chủ nghĩa hoàn hảo, cô ấy tỉ mỉ kiểm tra công việc của mình, và cô ấy vẫn tìm thấy những lỗi nhỏ. |
| Phủ định |
Perfectionism, a constant source of stress, did not improve his overall performance, nor did it make him happier.
|
Chủ nghĩa hoàn hảo, một nguồn căng thẳng liên tục, không cải thiện hiệu suất tổng thể của anh ấy, cũng không làm cho anh ấy hạnh phúc hơn. |
| Nghi vấn |
Is he, despite his obvious perfectionistic tendencies, able to meet the deadline, or will he request an extension?
|
Liệu anh ấy, mặc dù có xu hướng cầu toàn rõ ràng, có thể đáp ứng thời hạn không, hay anh ấy sẽ yêu cầu gia hạn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't such a perfectionist, she would finish her projects much faster.
|
Nếu cô ấy không quá cầu toàn, cô ấy sẽ hoàn thành các dự án của mình nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If he didn't have such perfectionism, he wouldn't be so stressed about every detail.
|
Nếu anh ấy không quá cầu toàn, anh ấy sẽ không căng thẳng về mọi chi tiết như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she be happier if she weren't so perfectionistic?
|
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy không quá cầu toàn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached her work with perfectionism.
|
Cô ấy tiếp cận công việc của mình với chủ nghĩa hoàn hảo. |
| Phủ định |
Only in striving for excellence should perfectionistic tendencies be encouraged.
|
Chỉ khi cố gắng đạt được sự xuất sắc, thì những khuynh hướng cầu toàn mới nên được khuyến khích. |
| Nghi vấn |
Had he known the consequences of his perfectionism, would he have acted differently?
|
Nếu anh ấy biết hậu quả của chủ nghĩa hoàn hảo của mình, liệu anh ấy có hành động khác đi không? |