(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defecation
C1

defecation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đại tiện đi tiêu bài tiết phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defecation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình thải chất thải ra khỏi ruột, sự đại tiện.

Definition (English Meaning)

The act or process of eliminating waste material from the bowels.

Ví dụ Thực tế với 'Defecation'

  • "Proper hydration is essential for smooth defecation."

    "Uống đủ nước rất quan trọng để đại tiện dễ dàng."

  • "The patient reported painful defecation."

    "Bệnh nhân báo cáo việc đại tiện đau đớn."

  • "Certain medications can affect the frequency of defecation."

    "Một số loại thuốc nhất định có thể ảnh hưởng đến tần suất đại tiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defecation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defecation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bowel movement(đi tiêu, đại tiện)
excrement(phân)
elimination(sự bài tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

constipation(táo bón)
retention(sự giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Defecation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defecation' là một thuật ngữ chuyên môn và trang trọng hơn so với các từ thông dụng như 'pooping' hoặc 'shitting'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, khoa học hoặc các tình huống trang trọng khác khi cần sự chính xác và tránh các từ ngữ thô tục. Nó nhấn mạnh quá trình sinh lý hơn là hành động đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after

Ví dụ: 'Defecation *during* straining can lead to hemorrhoids.' (Đại tiện *trong khi* rặn có thể dẫn đến bệnh trĩ.) 'Pain *after* defecation is a common symptom.' (Đau *sau* khi đại tiện là một triệu chứng phổ biến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defecation'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's defecation was a clear sign of its digestive health.
Sự đại tiện của con chó là một dấu hiệu rõ ràng về sức khỏe tiêu hóa của nó.
Phủ định
The park's rules explicitly prohibit public defecation.
Các quy tắc của công viên cấm rõ ràng việc đại tiện công cộng.
Nghi vấn
Is the patient's defecation regular following the medication?
Việc đại tiện của bệnh nhân có đều đặn sau khi dùng thuốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)