defecation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defecation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình thải chất thải ra khỏi ruột, sự đại tiện.
Definition (English Meaning)
The act or process of eliminating waste material from the bowels.
Ví dụ Thực tế với 'Defecation'
-
"Proper hydration is essential for smooth defecation."
"Uống đủ nước rất quan trọng để đại tiện dễ dàng."
-
"The patient reported painful defecation."
"Bệnh nhân báo cáo việc đại tiện đau đớn."
-
"Certain medications can affect the frequency of defecation."
"Một số loại thuốc nhất định có thể ảnh hưởng đến tần suất đại tiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defecation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defecation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defecation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defecation' là một thuật ngữ chuyên môn và trang trọng hơn so với các từ thông dụng như 'pooping' hoặc 'shitting'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, khoa học hoặc các tình huống trang trọng khác khi cần sự chính xác và tránh các từ ngữ thô tục. Nó nhấn mạnh quá trình sinh lý hơn là hành động đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Defecation *during* straining can lead to hemorrhoids.' (Đại tiện *trong khi* rặn có thể dẫn đến bệnh trĩ.) 'Pain *after* defecation is a common symptom.' (Đau *sau* khi đại tiện là một triệu chứng phổ biến.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defecation'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog's defecation was a clear sign of its digestive health.
|
Sự đại tiện của con chó là một dấu hiệu rõ ràng về sức khỏe tiêu hóa của nó. |
| Phủ định |
The park's rules explicitly prohibit public defecation.
|
Các quy tắc của công viên cấm rõ ràng việc đại tiện công cộng. |
| Nghi vấn |
Is the patient's defecation regular following the medication?
|
Việc đại tiện của bệnh nhân có đều đặn sau khi dùng thuốc không? |