(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feign to be
C1

feign to be

Verb

Nghĩa tiếng Việt

giả vờ là làm ra vẻ là tạo vẻ như là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feign to be'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giả vờ, làm ra vẻ, tạo vẻ như là (gì đó).

Definition (English Meaning)

To pretend to feel or be affected by (something).

Ví dụ Thực tế với 'Feign to be'

  • "He feigned to be ill so that he could stay home from work."

    "Anh ta giả vờ ốm để có thể ở nhà không phải đi làm."

  • "She feigned to be surprised when she saw him."

    "Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy."

  • "The spy feigned to be a tourist in order to gather information."

    "Người điệp viên giả vờ là một khách du lịch để thu thập thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feign to be'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pretend(giả vờ)
simulate(mô phỏng)
sham(giả tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

be genuine(chân thật)
be authentic(xác thực)

Từ liên quan (Related Words)

deceive(lừa dối)
mislead(làm cho lạc lối, đánh lừa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Feign to be'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "feign to be" thường được dùng để chỉ hành động cố tình tạo ra một ấn tượng sai lệch về bản thân hoặc cảm xúc, trạng thái của mình. Nó nhấn mạnh sự chủ động và đôi khi có ý tiêu cực (lừa dối). So sánh với "pretend to be", "feign" mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. "Simulate" cũng có nghĩa là mô phỏng, nhưng thường liên quan đến việc tái tạo một tình huống hoặc hệ thống, không nhất thiết có mục đích lừa dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feign to be'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)