feign to be
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feign to be'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giả vờ, làm ra vẻ, tạo vẻ như là (gì đó).
Definition (English Meaning)
To pretend to feel or be affected by (something).
Ví dụ Thực tế với 'Feign to be'
-
"He feigned to be ill so that he could stay home from work."
"Anh ta giả vờ ốm để có thể ở nhà không phải đi làm."
-
"She feigned to be surprised when she saw him."
"Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy."
-
"The spy feigned to be a tourist in order to gather information."
"Người điệp viên giả vờ là một khách du lịch để thu thập thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feign to be'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: feign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feign to be'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "feign to be" thường được dùng để chỉ hành động cố tình tạo ra một ấn tượng sai lệch về bản thân hoặc cảm xúc, trạng thái của mình. Nó nhấn mạnh sự chủ động và đôi khi có ý tiêu cực (lừa dối). So sánh với "pretend to be", "feign" mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. "Simulate" cũng có nghĩa là mô phỏng, nhưng thường liên quan đến việc tái tạo một tình huống hoặc hệ thống, không nhất thiết có mục đích lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feign to be'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.