(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feign
C1

feign

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giả vờ làm bộ ngụy tạo giả cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giả vờ, làm bộ, ngụy tạo (cảm xúc, bệnh tật, hoặc tình trạng nào đó). Tạo vẻ bề ngoài sai sự thật.

Definition (English Meaning)

To pretend to feel or be affected by (something). To give a false appearance of.

Ví dụ Thực tế với 'Feign'

  • "He feigned illness so he wouldn't have to go to school."

    "Anh ta giả vờ ốm để không phải đến trường."

  • "She feigned surprise when she saw him, even though she knew he was coming."

    "Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy, mặc dù cô ấy biết anh ấy sẽ đến."

  • "The spy feigned loyalty to the enemy to gain their trust."

    "Người điệp viên giả vờ trung thành với kẻ thù để đạt được sự tin tưởng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: feign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simulate(mô phỏng, giả vờ)
pretend(giả vờ, vờ)
sham(giả tạo, giả mạo)
affect(làm ra vẻ, ra bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

be genuine(chân thật)
be sincere(thành thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Feign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'feign' thường mang ý nghĩa cố ý đánh lừa người khác bằng cách tạo ra một vẻ ngoài không có thật. Nó khác với 'pretend' ở chỗ 'feign' thường liên quan đến việc mô phỏng một cách khéo léo để đạt được mục đích nhất định, thường là để tránh điều gì đó hoặc đạt được lợi ích. So với 'simulate' thì 'simulate' thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, khoa học để mô phỏng hoặc tái tạo các điều kiện thực tế, trong khi 'feign' tập trung vào sự giả tạo trong hành vi hoặc cảm xúc của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

sickness sleep ignorance

Thường đi trực tiếp với danh từ chỉ sự vật, tình trạng được giả vờ. Ví dụ: feign sickness (giả vờ ốm), feign sleep (giả vờ ngủ), feign ignorance (giả vờ không biết). Không có giới từ đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feign'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he felt fine, he feigned illness so he could stay home from school.
Mặc dù cảm thấy khỏe, anh ấy đã giả vờ ốm để có thể ở nhà không phải đi học.
Phủ định
Even though she was nervous, she didn't feign confidence because she wanted to be genuine.
Mặc dù lo lắng, cô ấy đã không giả vờ tự tin vì cô ấy muốn chân thật.
Nghi vấn
If he wanted to avoid the meeting, would he feign a headache, or would he come up with another excuse?
Nếu anh ấy muốn tránh cuộc họp, liệu anh ấy có giả vờ đau đầu hay anh ấy sẽ nghĩ ra một lý do khác?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He feigned illness convincingly.
Anh ta giả vờ ốm một cách thuyết phục.
Phủ định
She didn't feign surprise genuinely.
Cô ấy đã không giả vờ ngạc nhiên một cách chân thật.
Nghi vấn
Did he feign sleep peacefully?
Anh ta đã giả vờ ngủ một cách yên bình phải không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To feign illness is a common excuse for skipping school.
Giả vờ ốm là một cái cớ phổ biến để trốn học.
Phủ định
It is important not to feign interest if you are truly bored.
Điều quan trọng là không nên giả vờ thích thú nếu bạn thực sự cảm thấy buồn chán.
Nghi vấn
Why would someone want to feign ignorance in such a situation?
Tại sao ai đó lại muốn giả vờ không biết gì trong một tình huống như vậy?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She feigned illness to avoid going to school.
Cô ấy giả vờ ốm để trốn tránh việc đến trường.
Phủ định
He didn't feign surprise when he saw the gift; he already knew about it.
Anh ấy không hề giả vờ ngạc nhiên khi thấy món quà; anh ấy đã biết về nó rồi.
Nghi vấn
Did he feign ignorance, or was he genuinely unaware of the situation?
Anh ấy đã giả vờ không biết, hay anh ấy thực sự không nhận thức được tình hình?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She feigned illness to avoid the meeting.
Cô ấy giả vờ ốm để tránh cuộc họp.
Phủ định
He didn't feign surprise when he saw the gift.
Anh ấy không giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà.
Nghi vấn
Did he feign ignorance about the situation?
Anh ta có giả vờ không biết gì về tình huống này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She feigned illness to avoid the meeting.
Cô ấy giả vờ ốm để tránh cuộc họp.
Phủ định
He did not feign surprise when he saw the gift.
Anh ấy đã không giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà.
Nghi vấn
Did they feign interest in my story?
Họ có giả vờ hứng thú với câu chuyện của tôi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has feigned illness to avoid the exam.
Cô ấy đã giả ốm để trốn tránh kỳ thi.
Phủ định
They haven't feigned ignorance; they genuinely didn't know.
Họ không giả vờ không biết; họ thực sự không biết.
Nghi vấn
Has he feigned interest in my story?
Anh ấy đã giả vờ quan tâm đến câu chuyện của tôi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)