feign
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giả vờ, làm bộ, ngụy tạo (cảm xúc, bệnh tật, hoặc tình trạng nào đó). Tạo vẻ bề ngoài sai sự thật.
Definition (English Meaning)
To pretend to feel or be affected by (something). To give a false appearance of.
Ví dụ Thực tế với 'Feign'
-
"He feigned illness so he wouldn't have to go to school."
"Anh ta giả vờ ốm để không phải đến trường."
-
"She feigned surprise when she saw him, even though she knew he was coming."
"Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy, mặc dù cô ấy biết anh ấy sẽ đến."
-
"The spy feigned loyalty to the enemy to gain their trust."
"Người điệp viên giả vờ trung thành với kẻ thù để đạt được sự tin tưởng của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: feign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feign' thường mang ý nghĩa cố ý đánh lừa người khác bằng cách tạo ra một vẻ ngoài không có thật. Nó khác với 'pretend' ở chỗ 'feign' thường liên quan đến việc mô phỏng một cách khéo léo để đạt được mục đích nhất định, thường là để tránh điều gì đó hoặc đạt được lợi ích. So với 'simulate' thì 'simulate' thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, khoa học để mô phỏng hoặc tái tạo các điều kiện thực tế, trong khi 'feign' tập trung vào sự giả tạo trong hành vi hoặc cảm xúc của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi trực tiếp với danh từ chỉ sự vật, tình trạng được giả vờ. Ví dụ: feign sickness (giả vờ ốm), feign sleep (giả vờ ngủ), feign ignorance (giả vờ không biết). Không có giới từ đi kèm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feign'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he felt fine, he feigned illness so he could stay home from school.
|
Mặc dù cảm thấy khỏe, anh ấy đã giả vờ ốm để có thể ở nhà không phải đi học. |
| Phủ định |
Even though she was nervous, she didn't feign confidence because she wanted to be genuine.
|
Mặc dù lo lắng, cô ấy đã không giả vờ tự tin vì cô ấy muốn chân thật. |
| Nghi vấn |
If he wanted to avoid the meeting, would he feign a headache, or would he come up with another excuse?
|
Nếu anh ấy muốn tránh cuộc họp, liệu anh ấy có giả vờ đau đầu hay anh ấy sẽ nghĩ ra một lý do khác? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He feigned illness convincingly.
|
Anh ta giả vờ ốm một cách thuyết phục. |
| Phủ định |
She didn't feign surprise genuinely.
|
Cô ấy đã không giả vờ ngạc nhiên một cách chân thật. |
| Nghi vấn |
Did he feign sleep peacefully?
|
Anh ta đã giả vờ ngủ một cách yên bình phải không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To feign illness is a common excuse for skipping school.
|
Giả vờ ốm là một cái cớ phổ biến để trốn học. |
| Phủ định |
It is important not to feign interest if you are truly bored.
|
Điều quan trọng là không nên giả vờ thích thú nếu bạn thực sự cảm thấy buồn chán. |
| Nghi vấn |
Why would someone want to feign ignorance in such a situation?
|
Tại sao ai đó lại muốn giả vờ không biết gì trong một tình huống như vậy? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She feigned illness to avoid going to school.
|
Cô ấy giả vờ ốm để trốn tránh việc đến trường. |
| Phủ định |
He didn't feign surprise when he saw the gift; he already knew about it.
|
Anh ấy không hề giả vờ ngạc nhiên khi thấy món quà; anh ấy đã biết về nó rồi. |
| Nghi vấn |
Did he feign ignorance, or was he genuinely unaware of the situation?
|
Anh ấy đã giả vờ không biết, hay anh ấy thực sự không nhận thức được tình hình? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She feigned illness to avoid the meeting.
|
Cô ấy giả vờ ốm để tránh cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't feign surprise when he saw the gift.
|
Anh ấy không giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà. |
| Nghi vấn |
Did he feign ignorance about the situation?
|
Anh ta có giả vờ không biết gì về tình huống này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She feigned illness to avoid the meeting.
|
Cô ấy giả vờ ốm để tránh cuộc họp. |
| Phủ định |
He did not feign surprise when he saw the gift.
|
Anh ấy đã không giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà. |
| Nghi vấn |
Did they feign interest in my story?
|
Họ có giả vờ hứng thú với câu chuyện của tôi không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has feigned illness to avoid the exam.
|
Cô ấy đã giả ốm để trốn tránh kỳ thi. |
| Phủ định |
They haven't feigned ignorance; they genuinely didn't know.
|
Họ không giả vờ không biết; họ thực sự không biết. |
| Nghi vấn |
Has he feigned interest in my story?
|
Anh ấy đã giả vờ quan tâm đến câu chuyện của tôi phải không? |