sham
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sham'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó không phải là những gì nó được tuyên bố là như vậy; sự giả tạo, sự lừa bịp, trò bịp bợm.
Definition (English Meaning)
A thing that is not what it is purported to be.
Ví dụ Thực tế với 'Sham'
-
"The election was a complete sham."
"Cuộc bầu cử là một trò hề hoàn toàn."
-
"The investigation revealed that the company's profits were a sham."
"Cuộc điều tra cho thấy lợi nhuận của công ty là một sự giả dối."
-
"He accused the government of conducting a sham consultation process."
"Anh ta cáo buộc chính phủ tiến hành một quy trình tham vấn giả tạo."
-
"Don't be taken in by his sham modesty."
"Đừng để bị đánh lừa bởi sự khiêm tốn giả tạo của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sham'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sham'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sham' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả mạo, lừa dối nhằm mục đích che giấu sự thật hoặc tạo ra ấn tượng sai lệch. Nó khác với 'fake' ở chỗ 'sham' thường liên quan đến một hệ thống hoặc quy trình được thiết lập để trông hợp pháp nhưng thực chất là gian lận. So với 'hoax', 'sham' thường tinh vi và phức tạp hơn, có thể liên quan đến nhiều người và một kế hoạch được dàn dựng kỹ lưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sham of': được dùng để chỉ bản chất giả dối của một thứ gì đó. Ví dụ: 'a sham of justice' (một sự giả dối của công lý). 'Sham for': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc giả vờ là một cái gì đó. Ví dụ: 'He put on a sham for sympathy' (Anh ta giả vờ để được thương hại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sham'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.