(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impersonate
C1

impersonate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giả mạo mạo danh đóng giả giả làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng giả, mạo danh ai đó, đặc biệt để lừa gạt người khác.

Definition (English Meaning)

To pretend to be someone else, especially in order to deceive people.

Ví dụ Thực tế với 'Impersonate'

  • "He was arrested for impersonating a police officer."

    "Anh ta đã bị bắt vì tội mạo danh một sĩ quan cảnh sát."

  • "The comedian impersonated the president brilliantly."

    "Diễn viên hài đó đã đóng giả tổng thống một cách xuất sắc."

  • "It is illegal to impersonate a government official."

    "Mạo danh một quan chức chính phủ là bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mimic(bắt chước, nhại lại)
pose as(giả làm)
masquerade as(đóng vai, ngụy trang thành) feign(giả vờ, làm bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

be oneself(là chính mình)

Từ liên quan (Related Words)

fraud(sự gian lận)
identity theft(trộm cắp danh tính)
deception(sự lừa dối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Impersonate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ hành động cố ý bắt chước hoặc giả làm người khác với mục đích lừa dối, mua vui hoặc gây ấn tượng. Khác với 'mimic' (bắt chước), 'impersonate' mang tính chất giả danh và thường có mục đích cụ thể hơn. Nó khác với 'simulate' (mô phỏng), vì simulate thường dùng cho vật hoặc tình huống, còn impersonate dùng cho người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'impersonate as': thường được dùng để chỉ việc mạo danh ai đó vào một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Ví dụ: 'He impersonated as a police officer.' (Anh ta mạo danh là một sĩ quan cảnh sát.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to impersonate the CEO to gain access to the building.
Anh ta đã cố gắng mạo danh CEO để có được quyền truy cập vào tòa nhà.
Phủ định
It is wrong not to impersonate someone, especially for fraudulent purposes.
Việc không mạo danh ai đó là sai, đặc biệt là cho các mục đích gian lận.
Nghi vấn
Why would anyone want to impersonate a police officer?
Tại sao ai đó lại muốn mạo danh một sĩ quan cảnh sát?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should impersonate the CEO to get into the meeting.
Anh ấy nên mạo danh CEO để vào cuộc họp.
Phủ định
You must not impersonate a police officer; it's against the law.
Bạn không được mạo danh một sĩ quan cảnh sát; điều đó là vi phạm pháp luật.
Nghi vấn
Could she impersonate her mother to fool the security guard?
Cô ấy có thể mạo danh mẹ mình để đánh lừa nhân viên bảo vệ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian was known for his incredible impersonations: he could mimic anyone from presidents to cartoon characters.
Diễn viên hài được biết đến với những màn bắt chước đáng kinh ngạc của mình: anh ấy có thể bắt chước bất kỳ ai từ tổng thống đến nhân vật hoạt hình.
Phủ định
She would never impersonate a police officer: it's against the law and morally wrong.
Cô ấy sẽ không bao giờ mạo danh một sĩ quan cảnh sát: nó trái pháp luật và sai trái về mặt đạo đức.
Nghi vấn
Did he really impersonate the CEO during the meeting: a bold and risky move?
Anh ấy thực sự đã mạo danh CEO trong cuộc họp sao: một hành động táo bạo và mạo hiểm?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian can impersonate the President perfectly.
Diễn viên hài có thể bắt chước Tổng thống một cách hoàn hảo.
Phủ định
He did not impersonate the police officer to commit the crime.
Anh ta đã không mạo danh sĩ quan cảnh sát để phạm tội.
Nghi vấn
Did she impersonate a doctor to get access to the hospital?
Cô ấy có mạo danh bác sĩ để được vào bệnh viện không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, he would have successfully impersonated the CEO at the party.
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã có thể hóa trang thành công thành CEO tại bữa tiệc.
Phủ định
If she hadn't been so nervous, she wouldn't have failed to impersonate the queen so badly.
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy đã không thất bại trong việc bắt chước nữ hoàng một cách tệ hại như vậy.
Nghi vấn
Would the police have caught him if his impersonation had not been so obvious?
Liệu cảnh sát có bắt được anh ta nếu sự giả mạo của anh ta không quá lộ liễu?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he had impersonated a police officer.
Cô ấy nói rằng anh ta đã mạo danh một sĩ quan cảnh sát.
Phủ định
He told me that he did not impersonate anyone at the party.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không mạo danh ai ở bữa tiệc.
Nghi vấn
She asked if I had ever impersonated a celebrity.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ mạo danh một người nổi tiếng nào chưa.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He can impersonate the president very convincingly.
Anh ấy có thể đóng giả tổng thống rất thuyết phục.
Phủ định
Did she not impersonate a police officer to get into the concert?
Có phải cô ấy đã không mạo danh một sĩ quan cảnh sát để vào buổi hòa nhạc không?
Nghi vấn
Will they impersonate the celebrities at the party?
Liệu họ có đóng giả những người nổi tiếng tại bữa tiệc không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the con artist will have impersonated the CEO and emptied the company's accounts.
Khi cảnh sát đến, kẻ lừa đảo đã mạo danh CEO và làm trống tài khoản của công ty.
Phủ định
He won't have impersonated a doctor before, so he'll be nervous during his first performance.
Anh ấy sẽ chưa từng mạo danh bác sĩ trước đây, vì vậy anh ấy sẽ lo lắng trong buổi biểu diễn đầu tiên của mình.
Nghi vấn
Will she have perfected her impersonation of the Queen by the time the talent show begins?
Liệu cô ấy đã hoàn thiện màn hóa thân Nữ hoàng của mình vào thời điểm chương trình tài năng bắt đầu chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has impersonated several famous actors throughout his career.
Anh ấy đã bắt chước nhiều diễn viên nổi tiếng trong suốt sự nghiệp của mình.
Phủ định
They have not impersonated any government officials; the show is purely satirical.
Họ đã không mạo danh bất kỳ quan chức chính phủ nào; chương trình hoàn toàn mang tính châm biếm.
Nghi vấn
Has anyone ever impersonated you without your knowledge?
Đã có ai mạo danh bạn mà bạn không hề hay biết chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His impersonation of the president was as convincing as the real deal.
Sự bắt chước tổng thống của anh ấy thuyết phục như thật.
Phủ định
No one can impersonate her singing style more accurately than she can herself.
Không ai có thể bắt chước phong cách hát của cô ấy chính xác hơn chính cô ấy.
Nghi vấn
Is his ability to impersonate celebrities the most impressive talent he has?
Có phải khả năng bắt chước người nổi tiếng của anh ấy là tài năng ấn tượng nhất mà anh ấy có?
(Vị trí vocab_tab4_inline)