(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ felling
B2

felling

noun

Nghĩa tiếng Việt

chặt cây đốn cây khai thác gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Felling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đốn hạ cây.

Definition (English Meaning)

The process of cutting down a tree.

Ví dụ Thực tế với 'Felling'

  • "The felling of trees in the Amazon rainforest is a major environmental concern."

    "Việc đốn hạ cây trong rừng mưa Amazon là một mối lo ngại lớn về môi trường."

  • "The new regulations restrict the felling of trees near waterways."

    "Các quy định mới hạn chế việc đốn hạ cây gần đường thủy."

  • "He was fined for illegally felling timber."

    "Anh ta bị phạt vì đốn gỗ trái phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Felling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: felling
  • Verb: fell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logging(khai thác gỗ)
cutting down(chặt hạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

planting(trồng cây)

Từ liên quan (Related Words)

lumberjack(người tiều phu)
axe(rìu)
forestry(lâm nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lâm nghiệp Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Felling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Felling' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lâm nghiệp, xây dựng, hoặc khi nói về việc chặt cây để lấy gỗ hoặc dọn dẹp đất. Nó nhấn mạnh hành động cắt cây, không phải kết quả (gỗ đã đốn). So sánh với 'logging' (khai thác gỗ) bao gồm nhiều công đoạn hơn, từ chặt cây đến vận chuyển gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Felling of trees' thường được sử dụng để chỉ hành động đốn hạ cây nói chung, hoặc để chỉ một khu vực cụ thể nơi cây bị đốn hạ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Felling'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lumberjacks continued felling trees even though the storm was approaching.
Những người thợ rừng tiếp tục đốn cây ngay cả khi cơn bão đang đến.
Phủ định
The team didn't fell the old oak, because they knew it was a habitat for many birds.
Đội không đốn cây sồi già, vì họ biết đó là môi trường sống của nhiều loài chim.
Nghi vấn
Did they fell the tree after the forestry commission approved it?
Họ có đốn cái cây sau khi ủy ban lâm nghiệp phê duyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)