logging
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc ngành công nghiệp đốn hạ cây, cắt chúng thành khúc gỗ và vận chuyển khúc gỗ đến xưởng cưa.
Definition (English Meaning)
The activity or business of felling trees, cutting them into logs, and transporting the logs to a sawmill.
Ví dụ Thực tế với 'Logging'
-
"The logging industry provides many jobs in rural areas."
"Ngành công nghiệp khai thác gỗ cung cấp nhiều việc làm ở các vùng nông thôn."
-
"The environmental impact of logging is a major concern."
"Tác động môi trường của việc khai thác gỗ là một mối quan tâm lớn."
-
"The system is logging all user activity for security purposes."
"Hệ thống đang ghi lại tất cả hoạt động của người dùng vì mục đích bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: logging
- Verb: log
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến việc khai thác gỗ quy mô lớn. Nhấn mạnh vào quá trình từ cây đứng đến khúc gỗ sẵn sàng để chế biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Logging of forests" chỉ hoạt động khai thác gỗ trong rừng. Ví dụ, "The logging of old-growth forests has significant environmental impacts."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logging'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should log all safety incidents.
|
Công ty nên ghi lại tất cả các sự cố an toàn. |
| Phủ định |
They must not log any false information.
|
Họ không được phép ghi bất kỳ thông tin sai lệch nào. |
| Nghi vấn |
Could we log in to the system now?
|
Chúng ta có thể đăng nhập vào hệ thống bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is logging the data, isn't he?
|
Anh ấy đang ghi nhật ký dữ liệu, phải không? |
| Phủ định |
They weren't logging into the system yesterday, were they?
|
Hôm qua họ đã không đăng nhập vào hệ thống, phải không? |
| Nghi vấn |
Logging is important for security, isn't it?
|
Việc ghi nhật ký rất quan trọng cho bảo mật, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They log data every day to monitor system performance.
|
Họ ghi dữ liệu mỗi ngày để theo dõi hiệu suất hệ thống. |
| Phủ định |
He doesn't log in to the system after working hours.
|
Anh ấy không đăng nhập vào hệ thống sau giờ làm việc. |
| Nghi vấn |
Why are they logging the forest at such a rapid rate?
|
Tại sao họ khai thác rừng với tốc độ nhanh như vậy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to log trees in this forest before the new regulations.
|
Công ty đã từng khai thác gỗ trong khu rừng này trước khi có các quy định mới. |
| Phủ định |
They didn't use to log as many trees as they do now.
|
Họ đã không từng khai thác nhiều cây như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Did they use to log in this area?
|
Họ đã từng khai thác gỗ ở khu vực này phải không? |