(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logging
B2

logging

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khai thác gỗ chặt cây ghi nhật ký lưu log
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc ngành công nghiệp đốn hạ cây, cắt chúng thành khúc gỗ và vận chuyển khúc gỗ đến xưởng cưa.

Definition (English Meaning)

The activity or business of felling trees, cutting them into logs, and transporting the logs to a sawmill.

Ví dụ Thực tế với 'Logging'

  • "The logging industry provides many jobs in rural areas."

    "Ngành công nghiệp khai thác gỗ cung cấp nhiều việc làm ở các vùng nông thôn."

  • "The environmental impact of logging is a major concern."

    "Tác động môi trường của việc khai thác gỗ là một mối quan tâm lớn."

  • "The system is logging all user activity for security purposes."

    "Hệ thống đang ghi lại tất cả hoạt động của người dùng vì mục đích bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logging
  • Verb: log
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

timbering(việc khai thác gỗ)
woodcutting(việc chặt gỗ)
journaling (IT)(ghi nhật ký (CNTT))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Logging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường liên quan đến việc khai thác gỗ quy mô lớn. Nhấn mạnh vào quá trình từ cây đứng đến khúc gỗ sẵn sàng để chế biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Logging of forests" chỉ hoạt động khai thác gỗ trong rừng. Ví dụ, "The logging of old-growth forests has significant environmental impacts."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logging'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should log all safety incidents.
Công ty nên ghi lại tất cả các sự cố an toàn.
Phủ định
They must not log any false information.
Họ không được phép ghi bất kỳ thông tin sai lệch nào.
Nghi vấn
Could we log in to the system now?
Chúng ta có thể đăng nhập vào hệ thống bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is logging the data, isn't he?
Anh ấy đang ghi nhật ký dữ liệu, phải không?
Phủ định
They weren't logging into the system yesterday, were they?
Hôm qua họ đã không đăng nhập vào hệ thống, phải không?
Nghi vấn
Logging is important for security, isn't it?
Việc ghi nhật ký rất quan trọng cho bảo mật, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They log data every day to monitor system performance.
Họ ghi dữ liệu mỗi ngày để theo dõi hiệu suất hệ thống.
Phủ định
He doesn't log in to the system after working hours.
Anh ấy không đăng nhập vào hệ thống sau giờ làm việc.
Nghi vấn
Why are they logging the forest at such a rapid rate?
Tại sao họ khai thác rừng với tốc độ nhanh như vậy?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to log trees in this forest before the new regulations.
Công ty đã từng khai thác gỗ trong khu rừng này trước khi có các quy định mới.
Phủ định
They didn't use to log as many trees as they do now.
Họ đã không từng khai thác nhiều cây như bây giờ.
Nghi vấn
Did they use to log in this area?
Họ đã từng khai thác gỗ ở khu vực này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)