(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ferality
C1

ferality

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoang dã hóa trạng thái hoang dã tính hoang dại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ferality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện hoang dã, không thuần hóa, đặc biệt là sau khi đã từng được thuần hóa.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being wild or untamed, especially after having been domesticated.

Ví dụ Thực tế với 'Ferality'

  • "The ferality of the abandoned cats made it difficult to reintroduce them to domestic life."

    "Sự hoang dã của những con mèo bị bỏ rơi khiến cho việc tái hòa nhập chúng vào cuộc sống gia đình trở nên khó khăn."

  • "The novel explores the ferality that can emerge in humans under extreme circumstances."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá sự hoang dã có thể xuất hiện ở con người trong những hoàn cảnh khắc nghiệt."

  • "Years of living in the forest had brought out a certain ferality in the boy."

    "Nhiều năm sống trong rừng đã khơi dậy một sự hoang dã nhất định trong cậu bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ferality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ferality
  • Adjective: feral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wildness(sự hoang dã)
untamedness(sự không thuần hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

domesticity(sự thuần hóa)
tame(thuần hóa)

Từ liên quan (Related Words)

instinct(bản năng)
survival(sự sinh tồn)
adaptation(sự thích nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Ferality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ferality' thường được dùng để mô tả sự trở lại trạng thái hoang dã của động vật hoặc con người đã từng sống trong môi trường được thuần hóa hoặc văn minh. Nó nhấn mạnh sự mất đi các hành vi và đặc điểm đã được học trong quá trình thuần hóa, và sự xuất hiện của các hành vi bản năng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Ferality of' thường dùng để chỉ trạng thái hoang dã của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the ferality of the stray dogs'. 'Ferality in' thường dùng để chỉ sự hoang dã tồn tại trong một môi trường hoặc bối cảnh nào đó. Ví dụ: 'the ferality in his eyes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ferality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)