untamedness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untamedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không bị thuần hóa; sự hoang dã; thiếu sự thuần hóa hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being untamed; wildness; lack of domestication or control.
Ví dụ Thực tế với 'Untamedness'
-
"The untamedness of the landscape captivated the explorers."
"Sự hoang dã của cảnh quan đã thu hút các nhà thám hiểm."
-
"She admired the untamedness in his spirit."
"Cô ấy ngưỡng mộ sự hoang dã trong tâm hồn anh ấy."
-
"The untamedness of the river made it difficult to navigate."
"Sự hoang dã của dòng sông khiến việc di chuyển trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untamedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: untamedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untamedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untamedness' nhấn mạnh vào sự tự do, không bị gò bó và bản năng tự nhiên. Nó có thể áp dụng cho cả động vật, môi trường tự nhiên và con người (trong nghĩa bóng). Khác với 'wildness' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn (ví dụ: sự bạo lực, vô trật tự), 'untamedness' thường mang sắc thái trung tính hoặc thậm chí tích cực, gợi ý về sức mạnh và vẻ đẹp tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ thuộc tính của một đối tượng (ví dụ: the untamedness of the wilderness). ‘In’ dùng để chỉ sự tồn tại hoặc biểu hiện của sự hoang dã (ví dụ: finding joy in the untamedness of her spirit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untamedness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The national park, which preserves the untamedness of the wilderness, attracts many nature enthusiasts.
|
Vườn quốc gia, nơi bảo tồn sự hoang dã, thu hút nhiều người yêu thiên nhiên. |
| Phủ định |
The city, which lacks the untamedness found in rural areas, offers a different kind of beauty.
|
Thành phố, nơi thiếu sự hoang dã được tìm thấy ở vùng nông thôn, mang đến một vẻ đẹp khác. |
| Nghi vấn |
Is the region, which is known for its untamedness, a safe place for inexperienced hikers?
|
Liệu khu vực, nơi nổi tiếng với sự hoang dã, có phải là một nơi an toàn cho những người đi bộ đường dài thiếu kinh nghiệm? |