(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untamedness
C1

untamedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoang dã tính chất hoang dại vẻ hoang sơ sự không thuần hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untamedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không bị thuần hóa; sự hoang dã; thiếu sự thuần hóa hoặc kiểm soát.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being untamed; wildness; lack of domestication or control.

Ví dụ Thực tế với 'Untamedness'

  • "The untamedness of the landscape captivated the explorers."

    "Sự hoang dã của cảnh quan đã thu hút các nhà thám hiểm."

  • "She admired the untamedness in his spirit."

    "Cô ấy ngưỡng mộ sự hoang dã trong tâm hồn anh ấy."

  • "The untamedness of the river made it difficult to navigate."

    "Sự hoang dã của dòng sông khiến việc di chuyển trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untamedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: untamedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tameness(sự thuần hóa)
domestication(sự thuần dưỡng)
civilization(văn minh)

Từ liên quan (Related Words)

wilderness(vùng hoang dã)
nature(thiên nhiên)
instinct(bản năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Untamedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untamedness' nhấn mạnh vào sự tự do, không bị gò bó và bản năng tự nhiên. Nó có thể áp dụng cho cả động vật, môi trường tự nhiên và con người (trong nghĩa bóng). Khác với 'wildness' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn (ví dụ: sự bạo lực, vô trật tự), 'untamedness' thường mang sắc thái trung tính hoặc thậm chí tích cực, gợi ý về sức mạnh và vẻ đẹp tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ dùng để chỉ thuộc tính của một đối tượng (ví dụ: the untamedness of the wilderness). ‘In’ dùng để chỉ sự tồn tại hoặc biểu hiện của sự hoang dã (ví dụ: finding joy in the untamedness of her spirit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untamedness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The national park, which preserves the untamedness of the wilderness, attracts many nature enthusiasts.
Vườn quốc gia, nơi bảo tồn sự hoang dã, thu hút nhiều người yêu thiên nhiên.
Phủ định
The city, which lacks the untamedness found in rural areas, offers a different kind of beauty.
Thành phố, nơi thiếu sự hoang dã được tìm thấy ở vùng nông thôn, mang đến một vẻ đẹp khác.
Nghi vấn
Is the region, which is known for its untamedness, a safe place for inexperienced hikers?
Liệu khu vực, nơi nổi tiếng với sự hoang dã, có phải là một nơi an toàn cho những người đi bộ đường dài thiếu kinh nghiệm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)