(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fetish
C1

fetish

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật tổ vật linh sự sùng bái vật thể ám ảnh tình dục cuồng dâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể được tin là có sức mạnh siêu nhiên, hoặc cụ thể hơn, một vật thể do con người tạo ra có quyền lực đối với con người.

Definition (English Meaning)

An object believed to have supernatural powers, or in particular, a human-made object that has power over people.

Ví dụ Thực tế với 'Fetish'

  • "The tribe worshiped the carved wooden statue as a fetish, believing it held the spirit of their ancestors."

    "Bộ lạc tôn thờ bức tượng gỗ chạm khắc như một vật tổ, tin rằng nó chứa đựng linh hồn của tổ tiên họ."

  • "The anthropologist studied the tribe's religious fetishes."

    "Nhà nhân chủng học nghiên cứu những vật tổ tôn giáo của bộ lạc."

  • "Shoe fetishism is a common type of sexual fetish."

    "Chứng cuồng giày là một loại fetish tình dục phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fetish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fetish
  • Adjective: fetishistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

idol(thần tượng)
amulet(bùa hộ mệnh)
obsession(sự ám ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paraphilia(lệch lạc tình dục)
sexual attraction(sự hấp dẫn giới tính)
taboo(điều cấm kỵ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Tôn giáo học

Ghi chú Cách dùng 'Fetish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'fetish' thường liên quan đến tôn giáo nguyên thủy và các hệ thống tín ngưỡng dựa trên vật tổ. Nó nhấn mạnh vào niềm tin rằng một vật thể cụ thể có thể mang lại may mắn, bảo vệ hoặc có khả năng ảnh hưởng đến thế giới tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'fetish for': ám chỉ sự tôn sùng hoặc ngưỡng mộ quá mức đối với một vật thể hoặc ý tưởng nào đó. 'fetish of': ám chỉ vật thể được tôn sùng hoặc ngưỡng mộ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetish'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Some people have a fetish for vintage cars.
Một số người có sự yêu thích đặc biệt đối với xe cổ.
Phủ định
She does not have a fetishistic attraction to shoes.
Cô ấy không có sự thu hút mang tính chất fetish đối với giày.
Nghi vấn
Does he have a fetish for collecting stamps?
Anh ấy có sở thích đặc biệt với việc sưu tầm tem không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a fetish for vintage cars, doesn't he?
Anh ấy có một sự yêu thích đặc biệt với xe cổ, phải không?
Phủ định
She isn't fetishistic about cleanliness, is she?
Cô ấy không quá ám ảnh về sự sạch sẽ, phải không?
Nghi vấn
They don't understand the cultural fetish around that object, do they?
Họ không hiểu sự tôn sùng văn hóa xung quanh vật thể đó, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the future, the museum will display a collection of ritual fetishes from around the world.
Trong tương lai, bảo tàng sẽ trưng bày một bộ sưu tập các vật thờ cúng nghi lễ từ khắp nơi trên thế giới.
Phủ định
He is not going to develop a fetish for vintage cars; he prefers modern vehicles.
Anh ấy sẽ không phát triển sự ám ảnh với xe cổ điển; anh ấy thích xe hiện đại hơn.
Nghi vấn
Will society become more fetishistic about technology in the coming decades?
Liệu xã hội có trở nên ám ảnh hơn về công nghệ trong những thập kỷ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)