fev1
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fev1'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây: thể tích không khí có thể thở ra gắng sức từ phổi trong một giây, được sử dụng như một thước đo chức năng phổi.
Definition (English Meaning)
Forced Expiratory Volume in 1 second: the volume of air that can be forcibly exhaled from the lungs in one second, used as a measure of lung function.
Ví dụ Thực tế với 'Fev1'
-
"The patient's FEV1 was significantly reduced, indicating a severe obstruction in the airways."
"FEV1 của bệnh nhân giảm đáng kể, cho thấy sự tắc nghẽn nghiêm trọng trong đường thở."
-
"Monitoring FEV1 is crucial for managing asthma."
"Việc theo dõi FEV1 là rất quan trọng để kiểm soát bệnh hen suyễn."
-
"A low FEV1 can be indicative of COPD."
"FEV1 thấp có thể là dấu hiệu của COPD."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fev1'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fev1'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
FEV1 là một chỉ số quan trọng trong đo chức năng hô hấp, giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở. Nó thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và xơ nang. FEV1 được so sánh với giá trị dự đoán dựa trên tuổi, giới tính, chiều cao và chủng tộc của bệnh nhân. Sự giảm FEV1 so với giá trị dự đoán cho thấy có tắc nghẽn đường thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
FEV1 *in* a patient with asthma is often lower during an asthma attack.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fev1'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.