(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spirometry
C1

spirometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

đo phế dung xét nghiệm hô hấp ký
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong những xét nghiệm chức năng phổi phổ biến nhất, đo lường chức năng phổi, đặc biệt là lượng (thể tích) và/hoặc tốc độ (lưu lượng) không khí có thể hít vào và thở ra.

Definition (English Meaning)

The most common of the pulmonary function tests, measuring lung function, specifically the amount (volume) and/or speed (flow) of air that can be inhaled and exhaled.

Ví dụ Thực tế với 'Spirometry'

  • "Spirometry is a crucial test for diagnosing respiratory conditions."

    "Đo phế dung là một xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán các bệnh về đường hô hấp."

  • "The doctor ordered a spirometry test to assess the patient's lung capacity."

    "Bác sĩ đã chỉ định xét nghiệm đo phế dung để đánh giá dung tích phổi của bệnh nhân."

  • "Spirometry results can help determine the severity of asthma."

    "Kết quả đo phế dung có thể giúp xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh hen suyễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spirometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spirometry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Spirometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spirometry được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh phổi như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và xơ nang. Kết quả được so sánh với các giá trị dự đoán dựa trên tuổi, chiều cao, giới tính và chủng tộc của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Spirometry *in* diagnosing lung diseases (vai trò của xét nghiệm trong chẩn đoán). Spirometry *for* monitoring lung function (mục đích của xét nghiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)