fewer
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fewer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng nhỏ hơn (dùng với danh từ đếm được số nhiều).
Definition (English Meaning)
A smaller number of (used with countable nouns).
Ví dụ Thực tế với 'Fewer'
-
"There are fewer students in the class this year."
"Năm nay có ít học sinh trong lớp hơn."
-
"Fewer people are smoking these days."
"Ngày nay ít người hút thuốc hơn."
-
"We need to use fewer resources."
"Chúng ta cần sử dụng ít tài nguyên hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fewer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: so sánh hơn của 'few'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fewer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Fewer’ được sử dụng khi so sánh số lượng của những thứ có thể đếm được. Tránh nhầm lẫn với 'less', được sử dụng với các danh từ không đếm được. Ví dụ: 'fewer people' (ít người hơn) so với 'less water' (ít nước hơn). 'Fewer' thường được coi là cách dùng chính xác hơn về mặt ngữ pháp trong nhiều trường hợp so sánh số lượng đếm được, mặc dù 'less' đôi khi được sử dụng không chính thức. Lưu ý sự khác biệt tinh tế về sắc thái giữa 'few' (một số lượng nhỏ, hàm ý tiêu cực) và 'fewer' (một số lượng nhỏ hơn, thường trong so sánh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fewer'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After calculating, the accountant appreciated spending fewer hours on paperwork this month.
|
Sau khi tính toán, kế toán viên đánh giá cao việc dành ít giờ hơn cho công việc giấy tờ trong tháng này. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy spending fewer hours playing video games; he prefers a long session.
|
Anh ấy không thích dành ít thời gian hơn để chơi trò chơi điện tử; anh ấy thích một phiên dài. |
| Nghi vấn |
Do you mind having fewer responsibilities at work?
|
Bạn có phiền khi có ít trách nhiệm hơn trong công việc không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have fewer books than we do.
|
Họ có ít sách hơn chúng ta. |
| Phủ định |
He has fewer opportunities than he used to.
|
Anh ấy có ít cơ hội hơn so với trước đây. |
| Nghi vấn |
Do you have fewer problems now than last year?
|
Bây giờ bạn có ít vấn đề hơn năm ngoái không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be fewer cars on the road when I was younger.
|
Ngày xưa có ít xe hơi trên đường hơn khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
People didn't use to have fewer opportunities to travel abroad.
|
Mọi người đã không từng có ít cơ hội đi du lịch nước ngoài hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to worry about fewer environmental problems?
|
Họ đã từng lo lắng về ít vấn đề môi trường hơn phải không? |