(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ countable
B1

countable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể đếm được đếm được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể đếm được.

Definition (English Meaning)

That can be counted.

Ví dụ Thực tế với 'Countable'

  • "A 'book' is a countable noun."

    "Từ 'book' (quyển sách) là một danh từ đếm được."

  • "These nouns are countable."

    "Những danh từ này đếm được."

  • "Are these apples countable?"

    "Những quả táo này có đếm được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Countable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: countable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

noun(danh từ)
grammar(ngữ pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Countable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'countable' được dùng để mô tả danh từ có thể đếm được, tức là danh từ có thể được đếm và có dạng số ít và số nhiều. Nó trái ngược với 'uncountable' (không đếm được). Ví dụ, 'apple' (quả táo) là một danh từ đếm được vì chúng ta có thể nói 'one apple', 'two apples', v.v. Trong khi đó, 'water' (nước) là một danh từ không đếm được vì chúng ta không nói 'one water', 'two waters'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Countable'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many of the items in the store are countable, making inventory easier for them.
Nhiều mặt hàng trong cửa hàng là đếm được, giúp họ kiểm kê dễ dàng hơn.
Phủ định
None of the water in the pool is countable; it's a liquid, not individual units.
Không có giọt nước nào trong hồ bơi có thể đếm được; nó là chất lỏng, không phải các đơn vị riêng lẻ.
Nghi vấn
Are all of these countable, or are some measured by weight?
Tất cả những thứ này có đếm được không, hay một số được đo bằng trọng lượng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)