countable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể đếm được.
Definition (English Meaning)
That can be counted.
Ví dụ Thực tế với 'Countable'
-
"A 'book' is a countable noun."
"Từ 'book' (quyển sách) là một danh từ đếm được."
-
"These nouns are countable."
"Những danh từ này đếm được."
-
"Are these apples countable?"
"Những quả táo này có đếm được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Countable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: countable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Countable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'countable' được dùng để mô tả danh từ có thể đếm được, tức là danh từ có thể được đếm và có dạng số ít và số nhiều. Nó trái ngược với 'uncountable' (không đếm được). Ví dụ, 'apple' (quả táo) là một danh từ đếm được vì chúng ta có thể nói 'one apple', 'two apples', v.v. Trong khi đó, 'water' (nước) là một danh từ không đếm được vì chúng ta không nói 'one water', 'two waters'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Countable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many of the items in the store are countable, making inventory easier for them.
|
Nhiều mặt hàng trong cửa hàng là đếm được, giúp họ kiểm kê dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
None of the water in the pool is countable; it's a liquid, not individual units.
|
Không có giọt nước nào trong hồ bơi có thể đếm được; nó là chất lỏng, không phải các đơn vị riêng lẻ. |
| Nghi vấn |
Are all of these countable, or are some measured by weight?
|
Tất cả những thứ này có đếm được không, hay một số được đo bằng trọng lượng? |