(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reduced number
B2

reduced number

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng giảm số lượng ít hơn sự sụt giảm số lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduced number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hoặc lượng đã được giảm bớt hoặc hạ thấp.

Definition (English Meaning)

A quantity or amount that has been lessened or decreased.

Ví dụ Thực tế với 'Reduced number'

  • "There was a reduced number of applicants this year."

    "Năm nay có số lượng ứng viên giảm."

  • "The company reported a reduced number of sales in the last quarter."

    "Công ty báo cáo số lượng bán hàng giảm trong quý vừa qua."

  • "A reduced number of flights were scheduled due to bad weather."

    "Một số lượng chuyến bay giảm đã được lên lịch do thời tiết xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reduced number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reduced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increased number(số lượng tăng)
larger number(số lượng lớn hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Reduced number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự sụt giảm về số lượng, kích thước hoặc cường độ của một cái gì đó. Nó thường ngụ ý rằng sự giảm đó là kết quả của một hành động hoặc quá trình cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'reduced number'. Ví dụ: 'a reduced number of students'. Khi sử dụng 'by', nó chỉ mức độ giảm. Ví dụ: 'The number was reduced by half'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduced number'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company had a reduced number of employees last year.
Cô ấy nói rằng công ty đã có số lượng nhân viên giảm vào năm ngoái.
Phủ định
He told me that he did not expect a reduced number of applications this year.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi số lượng đơn đăng ký giảm trong năm nay.
Nghi vấn
They asked if the school had a reduced number of students due to the pandemic.
Họ hỏi liệu trường học có số lượng học sinh giảm do đại dịch hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reduced number of students allows for more personalized attention, doesn't it?
Số lượng học sinh giảm giúp cho việc quan tâm cá nhân hóa hơn, đúng không?
Phủ định
They haven't reduced the number of employees, have they?
Họ đã không giảm số lượng nhân viên, phải không?
Nghi vấn
There is a reduced number of available tickets, isn't there?
Có một số lượng vé có sẵn đã giảm, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)