humiliating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humiliating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác xấu hổ và ngu ngốc cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel ashamed and foolish.
Ví dụ Thực tế với 'Humiliating'
-
"It was a humiliating defeat for the team."
"Đó là một thất bại nhục nhã cho đội."
-
"He suffered a humiliating experience at the meeting."
"Anh ấy đã trải qua một trải nghiệm nhục nhã trong cuộc họp."
-
"The team's humiliating loss left them feeling defeated."
"Thất bại nhục nhã của đội khiến họ cảm thấy suy sụp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humiliating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: humiliate
- Adjective: humiliating
- Adverb: humiliatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humiliating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'humiliating' mô tả một hành động, tình huống hoặc sự kiện gây ra sự nhục nhã hoặc hạ thấp phẩm giá của người khác. Nó thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'embarrassing'. 'Embarrassing' chỉ sự bối rối nhẹ, còn 'humiliating' ám chỉ sự sỉ nhục sâu sắc, làm tổn thương lòng tự trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'humiliating for', nó nhấn mạnh tác động nhục nhã đến một người cụ thể. Ví dụ: 'It was humiliating for him to lose the competition.' (Thật nhục nhã cho anh ấy khi thua cuộc thi.). Khi sử dụng 'humiliating to', nó thể hiện việc hành động đó nhục nhã đối với ai đó, ví dụ: 'It's humiliating to beg for help.' (Thật nhục nhã khi phải cầu xin sự giúp đỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humiliating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.