fiddle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đàn violin, đặc biệt khi được sử dụng để chơi nhạc dân gian.
Definition (English Meaning)
A violin, especially when used to play folk music.
Ví dụ Thực tế với 'Fiddle'
-
"He plays the fiddle in a bluegrass band."
"Anh ấy chơi đàn violin trong một ban nhạc bluegrass."
-
"Stop fiddling and pay attention!"
"Đừng nghịch ngợm nữa và chú ý!"
-
"Someone's been fiddling with the lock."
"Ai đó đã táy máy cái ổ khóa rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiddle
- Verb: fiddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fiddle' thường được dùng để chỉ violin trong bối cảnh nhạc dân gian, nhạc đồng quê, hoặc nhạc truyền thống. Nó mang sắc thái thân mật, gần gũi hơn so với 'violin'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiddle'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should fiddle with the radio to fix the signal.
|
Anh ấy nên vặn đài để sửa tín hiệu. |
| Phủ định |
You must not fiddle with the lock; you'll break it.
|
Bạn không được táy máy cái khóa; bạn sẽ làm hỏng nó. |
| Nghi vấn |
Could she fiddle a tune on the violin?
|
Cô ấy có thể gảy một giai điệu trên đàn violin không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was fiddling with her keys while waiting for the bus.
|
Cô ấy đang nghịch những chiếc chìa khóa trong khi chờ xe buýt. |
| Phủ định |
They were not fiddling around with the equipment when the accident happened.
|
Họ đã không táy máy với thiết bị khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Were you fiddling with the radio controls before it stopped working?
|
Có phải bạn đã nghịch các nút điều khiển radio trước khi nó ngừng hoạt động không? |