(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiddle
B2

fiddle

noun

Nghĩa tiếng Việt

đàn violin (dùng trong nhạc dân gian) táy máy nghịch ngợm gian lận thao túng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đàn violin, đặc biệt khi được sử dụng để chơi nhạc dân gian.

Definition (English Meaning)

A violin, especially when used to play folk music.

Ví dụ Thực tế với 'Fiddle'

  • "He plays the fiddle in a bluegrass band."

    "Anh ấy chơi đàn violin trong một ban nhạc bluegrass."

  • "Stop fiddling and pay attention!"

    "Đừng nghịch ngợm nữa và chú ý!"

  • "Someone's been fiddling with the lock."

    "Ai đó đã táy máy cái ổ khóa rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fiddle
  • Verb: fiddle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Fiddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fiddle' thường được dùng để chỉ violin trong bối cảnh nhạc dân gian, nhạc đồng quê, hoặc nhạc truyền thống. Nó mang sắc thái thân mật, gần gũi hơn so với 'violin'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiddle'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should fiddle with the radio to fix the signal.
Anh ấy nên vặn đài để sửa tín hiệu.
Phủ định
You must not fiddle with the lock; you'll break it.
Bạn không được táy máy cái khóa; bạn sẽ làm hỏng nó.
Nghi vấn
Could she fiddle a tune on the violin?
Cô ấy có thể gảy một giai điệu trên đàn violin không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was fiddling with her keys while waiting for the bus.
Cô ấy đang nghịch những chiếc chìa khóa trong khi chờ xe buýt.
Phủ định
They were not fiddling around with the equipment when the accident happened.
Họ đã không táy máy với thiết bị khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Were you fiddling with the radio controls before it stopped working?
Có phải bạn đã nghịch các nút điều khiển radio trước khi nó ngừng hoạt động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)