(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manipulate
B2

manipulate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thao túng điều khiển lợi dụng vận dụng khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manipulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều khiển hoặc gây ảnh hưởng (một người hoặc một tình huống) một cách khéo léo, không công bằng hoặc vô đạo đức.

Definition (English Meaning)

To control or influence (a person or situation) cleverly, unfairly, or unscrupulously.

Ví dụ Thực tế với 'Manipulate'

  • "He tried to manipulate me into giving him money."

    "Anh ta cố gắng lừa tôi đưa tiền cho anh ta."

  • "Don't let him manipulate you."

    "Đừng để anh ta điều khiển bạn."

  • "The company was accused of manipulating the market."

    "Công ty bị cáo buộc thao túng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manipulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be honest(thành thật)
be genuine(chân thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Manipulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manipulate' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng mánh khóe, lừa dối hoặc ép buộc để đạt được mục đích cá nhân. Nó khác với 'influence' (ảnh hưởng) ở chỗ 'influence' có thể mang nghĩa trung lập hoặc tích cực, trong khi 'manipulate' luôn có ý nghĩa tiêu cực. So với 'control' (kiểm soát), 'manipulate' nhấn mạnh sự khéo léo và thường là bí mật trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into through by

- 'manipulate someone into doing something': Thuyết phục ai đó làm gì thông qua mánh khóe.
- 'manipulate something through someone': Điều khiển cái gì đó thông qua ai đó.
- 'manipulate by...' : Bị điều khiển bởi cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manipulate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)