(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiduciary duty
C1

fiduciary duty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghĩa vụ ủy thác trách nhiệm ủy thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiduciary duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ pháp lý phải hành động chỉ vì lợi ích của một bên khác.

Definition (English Meaning)

A legal duty to act solely in another party's interests.

Ví dụ Thực tế với 'Fiduciary duty'

  • "Directors of a company have a fiduciary duty to act in the best interests of the shareholders."

    "Các giám đốc của một công ty có nghĩa vụ ủy thác phải hành động vì lợi ích cao nhất của các cổ đông."

  • "An attorney has a fiduciary duty to his client."

    "Một luật sư có nghĩa vụ ủy thác đối với khách hàng của mình."

  • "Trustees have a fiduciary duty to manage the trust assets responsibly."

    "Những người được ủy thác có nghĩa vụ ủy thác để quản lý tài sản ủy thác một cách có trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiduciary duty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duty of loyalty(nghĩa vụ trung thành)
duty of care(nghĩa vụ cẩn trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trust(sự tin tưởng)
breach of fiduciary duty(vi phạm nghĩa vụ ủy thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Fiduciary duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fiduciary duty là một nghĩa vụ ràng buộc về mặt pháp lý, đòi hỏi một người (người được ủy thác) phải hành động vì lợi ích tốt nhất của người khác (người ủy thác). Nghĩa vụ này bao gồm sự trung thực, minh bạch, tận tâm và bảo mật. Nó vượt xa nghĩa vụ đạo đức đơn thuần và có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý nếu bị vi phạm. Sự khác biệt then chốt nằm ở chỗ nghĩa vụ này là *bắt buộc* và có thể bị kiện tụng nếu không tuân thủ. Các từ đồng nghĩa như 'duty of care' (nghĩa vụ chăm sóc) có thể gần nghĩa, nhưng 'fiduciary duty' nhấn mạnh hơn vào lòng tin và sự trung thành tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards of

*to*: Chỉ người thụ hưởng nghĩa vụ (ví dụ: 'a fiduciary duty to shareholders'). *towards*: Tương tự như 'to', nhấn mạnh hướng của nghĩa vụ. *of*: Thường dùng để chỉ bản chất của nghĩa vụ (ví dụ: 'a fiduciary duty of loyalty').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiduciary duty'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the trustee will have been fulfilling their fiduciary duty diligently for over a decade.
Vào cuối năm nay, người được ủy thác sẽ đã và đang thực hiện nghĩa vụ ủy thác một cách siêng năng trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The company won't have been acting in a fiduciary capacity, leading to potential legal issues, if they continue ignoring shareholder interests.
Công ty sẽ không hành động với tư cách ủy thác, dẫn đến các vấn đề pháp lý tiềm ẩn, nếu họ tiếp tục phớt lờ lợi ích của cổ đông.
Nghi vấn
Will the CEO have been upholding their fiduciary duty to the shareholders by investing in sustainable and ethical practices?
Liệu CEO có đang tuân thủ nghĩa vụ ủy thác của mình đối với các cổ đông bằng cách đầu tư vào các hoạt động bền vững và có đạo đức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)