duty of care
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duty of care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩa vụ pháp lý được áp đặt lên một cá nhân, yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn chăm sóc hợp lý khi thực hiện bất kỳ hành động nào có thể lường trước được gây hại cho người khác.
Definition (English Meaning)
A legal obligation which is imposed on an individual requiring adherence to a standard of reasonable care while performing any acts that could foreseeably harm others.
Ví dụ Thực tế với 'Duty of care'
-
"The hospital has a duty of care to ensure the safety of its patients."
"Bệnh viện có nghĩa vụ chăm sóc để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân của mình."
-
"Employers have a duty of care to their employees."
"Người sử dụng lao động có nghĩa vụ chăm sóc đối với nhân viên của họ."
-
"Teachers have a duty of care to their students."
"Giáo viên có nghĩa vụ chăm sóc đối với học sinh của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duty of care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duty of care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, đặc biệt là luật về sơ suất (negligence). Nó đề cập đến trách nhiệm của một người để tránh gây ra thiệt hại cho người khác. 'Duty' nhấn mạnh trách nhiệm bắt buộc, trong khi 'care' chỉ mức độ cẩn trọng cần thiết để đáp ứng nghĩa vụ đó. Không nên nhầm lẫn với 'standard of care', là mức độ cẩn trọng thực tế phải được thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Duty of care to' dùng để chỉ đối tượng mà nghĩa vụ chăm sóc hướng đến (ví dụ: duty of care to patients). 'Duty of care towards' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm cả những người có thể bị ảnh hưởng gián tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duty of care'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.