(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filial abandonment
C1

filial abandonment

noun

Nghĩa tiếng Việt

bỏ rơi cha mẹ bất hiếu con cái ruồng bỏ cha mẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filial abandonment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động con cái bỏ rơi hoặc không thực hiện các nghĩa vụ và trách nhiệm đối với cha mẹ, đặc biệt là khi cha mẹ già yếu hoặc gặp khó khăn.

Definition (English Meaning)

The act of a child abandoning their parental duties and responsibilities towards their parents, especially in old age or times of need.

Ví dụ Thực tế với 'Filial abandonment'

  • "Filial abandonment is a serious issue that affects many elderly people worldwide."

    "Việc con cái bỏ rơi cha mẹ là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trên toàn thế giới."

  • "The court heard evidence of filial abandonment in the case."

    "Tòa án đã nghe bằng chứng về việc con cái bỏ rơi cha mẹ trong vụ án."

  • "Many social programs aim to prevent filial abandonment by providing support to elderly individuals and their families."

    "Nhiều chương trình xã hội hướng đến việc ngăn chặn tình trạng con cái bỏ rơi cha mẹ bằng cách cung cấp hỗ trợ cho người cao tuổi và gia đình của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filial abandonment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filial abandonment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abandoning parents(bỏ rơi cha mẹ)
neglect of parents(sự thờ ơ với cha mẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

filial piety(lòng hiếu thảo)
parental care(sự chăm sóc cha mẹ)

Từ liên quan (Related Words)

elder abuse(lạm dụng người cao tuổi)
elderly neglect(sự bỏ bê người cao tuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Filial abandonment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang tính chất pháp lý và đạo đức, ám chỉ sự vi phạm các chuẩn mực xã hội và luật pháp liên quan đến trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ. Nó nhấn mạnh sự thiếu quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ từ con cái đối với cha mẹ, đặc biệt trong những giai đoạn cha mẹ cần sự giúp đỡ nhất. So với các cụm từ đơn giản như 'abandoning parents', 'filial abandonment' có sắc thái trang trọng và nghiêm trọng hơn, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc các thảo luận về đạo đức xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', cụm từ thường theo sau một danh từ chỉ hành động hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The case of filial abandonment shocked the community.' (Vụ việc bỏ rơi cha mẹ đã gây sốc cho cộng đồng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filial abandonment'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That filial abandonment is a serious social problem is undeniable.
Việc con cái bỏ rơi cha mẹ là một vấn đề xã hội nghiêm trọng là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether filial abandonment is reported to the authorities doesn't always mean justice will be served.
Việc liệu việc con cái bỏ rơi cha mẹ có bị báo cáo cho chính quyền hay không không phải lúc nào cũng có nghĩa là công lý sẽ được thực thi.
Nghi vấn
Why filial abandonment occurs more frequently in modern society is a question worth exploring.
Tại sao việc con cái bỏ rơi cha mẹ xảy ra thường xuyên hơn trong xã hội hiện đại là một câu hỏi đáng để khám phá.
(Vị trí vocab_tab4_inline)