(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filial piety
C1

filial piety

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiếu đạo lòng hiếu thảo đạo làm con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filial piety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đức tính hiếu thảo, lòng tôn kính, tận tụy và chăm sóc đối với cha mẹ và người lớn tuổi, được xem là nền tảng của đạo đức cá nhân và sự hòa hợp xã hội.

Definition (English Meaning)

The virtue of obedience, devotion, and care towards one's parents and elders that is the basis of individual moral conduct and social harmony.

Ví dụ Thực tế với 'Filial piety'

  • "Filial piety is a cornerstone of Confucian ethics."

    "Hiếu đạo là một nền tảng của đạo đức Khổng giáo."

  • "In many Asian cultures, filial piety is considered a fundamental virtue."

    "Trong nhiều nền văn hóa châu Á, hiếu đạo được coi là một đức tính cơ bản."

  • "He demonstrated filial piety by caring for his aging parents."

    "Anh ấy thể hiện lòng hiếu thảo bằng cách chăm sóc cha mẹ già của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filial piety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filial piety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

respect for elders(sự tôn trọng người lớn tuổi)
parental devotion(sự tận tụy với cha mẹ)
family loyalty(lòng trung thành với gia đình)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespect(sự bất kính)
insubordination(sự không vâng lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Filial piety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Filial piety không chỉ đơn thuần là sự tuân phục mà còn bao hàm sự kính trọng, yêu thương và trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ. Nó thường liên quan đến các nghi lễ, phong tục và truyền thống văn hóa, đặc biệt là trong các xã hội Á Đông. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn trong tiếng Anh, nhưng các khái niệm liên quan bao gồm 'respect for elders', 'parental devotion', và 'family loyalty', tuy nhiên các từ này không mang đầy đủ sắc thái văn hóa và đạo đức sâu sắc như 'filial piety'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards in

'Filial piety to/towards parents' diễn tả lòng hiếu thảo hướng tới cha mẹ. 'Filial piety in action' diễn tả sự hiếu thảo được thể hiện qua hành động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filial piety'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)