(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filthily
C1

filthily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bẩn thỉu một cách dơ dáy một cách ô uế một cách tục tĩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filthily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bẩn thỉu; một cách dơ dáy kinh tởm.

Definition (English Meaning)

In a filthy manner; in a disgustingly dirty way.

Ví dụ Thực tế với 'Filthily'

  • "The room was filthily dirty after the party."

    "Căn phòng bẩn thỉu kinh khủng sau bữa tiệc."

  • "The streets were filthily littered with trash."

    "Các con phố bị xả rác bẩn thỉu."

  • "He spoke filthily of his colleagues."

    "Anh ta nói bẩn thỉu về các đồng nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filthily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: filthily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dirtily(một cách bẩn thỉu)
nastily(một cách khó chịu, tồi tệ)
foully(một cách ô uế, kinh tởm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

squalidly(một cách tồi tàn, dơ dáy)
obscenely(một cách tục tĩu, khiêu dâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Filthily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'filthily' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái bị ô nhiễm nghiêm trọng, cả về nghĩa đen (vật chất) lẫn nghĩa bóng (đạo đức, tinh thần). Nó nhấn mạnh mức độ kinh tởm và khó chịu mà sự bẩn thỉu gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filthily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)