filthily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filthily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bẩn thỉu; một cách dơ dáy kinh tởm.
Definition (English Meaning)
In a filthy manner; in a disgustingly dirty way.
Ví dụ Thực tế với 'Filthily'
-
"The room was filthily dirty after the party."
"Căn phòng bẩn thỉu kinh khủng sau bữa tiệc."
-
"The streets were filthily littered with trash."
"Các con phố bị xả rác bẩn thỉu."
-
"He spoke filthily of his colleagues."
"Anh ta nói bẩn thỉu về các đồng nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filthily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: filthily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filthily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'filthily' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái bị ô nhiễm nghiêm trọng, cả về nghĩa đen (vật chất) lẫn nghĩa bóng (đạo đức, tinh thần). Nó nhấn mạnh mức độ kinh tởm và khó chịu mà sự bẩn thỉu gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filthily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.