(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obscenely
C1

obscenely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thô tục một cách lố bịch một cách khiêu dâm một cách thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscenely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thô tục, khiêu dâm, hoặc gây phẫn nộ về mặt đạo đức, đặc biệt liên quan đến tình dục; một cách thái quá, lố bịch.

Definition (English Meaning)

In a manner that is morally offensive in a sexual way; shockingly indecent.

Ví dụ Thực tế với 'Obscenely'

  • "The company profited obscenely from the war."

    "Công ty đã thu lợi một cách lố bịch từ cuộc chiến."

  • "The price of the medicine had obscenely increased."

    "Giá thuốc đã tăng một cách lố bịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obscenely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: obscenely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decently(đàng hoàng, lịch sự)
morally(có đạo đức)
appropriately(phù hợp, thích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Obscenely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obscenely' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ thái quá, không chấp nhận được của một hành động, vật chất hoặc tình huống nào đó, đặc biệt khi nó vi phạm các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội liên quan đến tình dục. Nó có thể ám chỉ sự tục tĩu, khiêu dâm hoặc sự lố lăng một cách gây sốc. So với các từ đồng nghĩa như 'indecently' (khiếm nhã) hoặc 'immorally' (vô đạo đức), 'obscenely' mang sắc thái mạnh mẽ và trực diện hơn, thường liên quan đến sự xúc phạm công khai và rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscenely'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had obscenely flaunted her wealth before the market crashed.
Cô ta đã phô trương sự giàu có của mình một cách lố lăng trước khi thị trường sụp đổ.
Phủ định
He had not obscenely profited from the deal, despite the rumors.
Anh ta đã không thu lợi một cách lố lăng từ thỏa thuận, mặc dù có tin đồn.
Nghi vấn
Had they obscenely decorated the house before the guests arrived?
Họ đã trang trí ngôi nhà một cách lố lăng trước khi khách đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)