(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immaculately
C1

immaculately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hoàn hảo một cách chỉnh tề không một tì vết vô cùng sạch sẽ vô cùng gọn gàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn hảo, sạch sẽ, gọn gàng hoặc ngăn nắp; không có bất kỳ sai sót hoặc khuyết điểm nào.

Definition (English Meaning)

In a perfectly clean, neat, or tidy manner; without any mistakes or flaws.

Ví dụ Thực tế với 'Immaculately'

  • "The room was immaculately clean."

    "Căn phòng sạch sẽ một cách hoàn hảo."

  • "She was immaculately dressed."

    "Cô ấy ăn mặc vô cùng chỉnh tề."

  • "The report was immaculately researched and written."

    "Báo cáo được nghiên cứu và viết một cách hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: immaculately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

messily(bừa bộn)
carelessly(cẩu thả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Immaculately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả mức độ hoàn hảo về hình thức, trật tự hoặc độ chính xác. Nhấn mạnh sự tỉ mỉ và cẩn thận. Khác với 'neatly' (gọn gàng), 'immaculately' mang ý nghĩa cao hơn về sự hoàn mỹ, không tì vết. So với 'perfectly' (hoàn hảo), 'immaculately' tập trung nhiều hơn vào vẻ bề ngoài và sự tỉ mỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)