immaculately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn hảo, sạch sẽ, gọn gàng hoặc ngăn nắp; không có bất kỳ sai sót hoặc khuyết điểm nào.
Definition (English Meaning)
In a perfectly clean, neat, or tidy manner; without any mistakes or flaws.
Ví dụ Thực tế với 'Immaculately'
-
"The room was immaculately clean."
"Căn phòng sạch sẽ một cách hoàn hảo."
-
"She was immaculately dressed."
"Cô ấy ăn mặc vô cùng chỉnh tề."
-
"The report was immaculately researched and written."
"Báo cáo được nghiên cứu và viết một cách hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: immaculately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immaculately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả mức độ hoàn hảo về hình thức, trật tự hoặc độ chính xác. Nhấn mạnh sự tỉ mỉ và cẩn thận. Khác với 'neatly' (gọn gàng), 'immaculately' mang ý nghĩa cao hơn về sự hoàn mỹ, không tì vết. So với 'perfectly' (hoàn hảo), 'immaculately' tập trung nhiều hơn vào vẻ bề ngoài và sự tỉ mỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.