financial wisdom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial wisdom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đưa ra những đánh giá và quyết định đúng đắn liên quan đến tiền bạc và tài chính. Sự thông thái tài chính.
Definition (English Meaning)
The ability to make sound judgments and decisions regarding money and finances.
Ví dụ Thực tế với 'Financial wisdom'
-
"Achieving financial wisdom requires both knowledge and experience."
"Đạt được sự thông thái tài chính đòi hỏi cả kiến thức và kinh nghiệm."
-
"Reading books and attending workshops can contribute to financial wisdom."
"Đọc sách và tham gia các hội thảo có thể đóng góp vào sự thông thái tài chính."
-
"Her financial wisdom allowed her to retire early and comfortably."
"Sự thông thái tài chính của cô ấy cho phép cô ấy nghỉ hưu sớm và thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial wisdom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial wisdom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này bao gồm kiến thức về các nguyên tắc tài chính, khả năng lập kế hoạch tài chính, đầu tư khôn ngoan, và quản lý rủi ro. Nó không chỉ là tích lũy của cải mà còn là sử dụng tiền bạc một cách hiệu quả và có trách nhiệm. 'Financial intelligence' đôi khi được dùng thay thế nhưng thường nhấn mạnh khả năng học hỏi và thích nghi với các tình huống tài chính mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial wisdom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.