(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial imprudence
C1

financial imprudence

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu thận trọng tài chính sự khinh suất tài chính sự dại dột trong tài chính sự không khôn ngoan về tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial imprudence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu khôn ngoan, cẩn trọng hoặc phán đoán đúng đắn liên quan đến tiền bạc hoặc các vấn đề tài chính; những quyết định tài chính thiếu khôn ngoan hoặc bất cẩn.

Definition (English Meaning)

Lack of wisdom, caution, or good judgment regarding money or financial matters; unwise or careless financial decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Financial imprudence'

  • "His financial imprudence led to significant debt."

    "Sự thiếu khôn ngoan tài chính của anh ấy đã dẫn đến nợ nần chồng chất."

  • "The company's financial imprudence resulted in heavy losses."

    "Sự thiếu khôn ngoan tài chính của công ty đã dẫn đến những khoản lỗ nặng nề."

  • "Financial imprudence can have serious consequences for individuals and businesses alike."

    "Sự thiếu khôn ngoan tài chính có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả cá nhân và doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial imprudence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debt(nợ)
investment(đầu tư)
bankruptcy(phá sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial imprudence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ hành vi hoặc thái độ không cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro và hậu quả tài chính. Nó mạnh hơn sự 'carelessness' (bất cẩn) thông thường và ngụ ý sự thiếu hiểu biết hoặc coi thường các nguyên tắc tài chính cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial imprudence'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His financial imprudence, a pattern of reckless spending, led him to bankruptcy.
Sự thiếu thận trọng về tài chính của anh ấy, một thói quen tiêu xài liều lĩnh, đã dẫn anh ấy đến phá sản.
Phủ định
Despite her attempts to advise him, he did not listen, and his financial imprudence, therefore, continued to plague him.
Mặc dù cô ấy đã cố gắng khuyên anh ấy, anh ấy đã không lắng nghe, và sự thiếu thận trọng về tài chính của anh ấy, do đó, tiếp tục gây khó khăn cho anh ấy.
Nghi vấn
Considering the potential consequences, is financial imprudence, such as excessive gambling, ever justifiable?
Xem xét những hậu quả tiềm ẩn, liệu sự thiếu thận trọng về tài chính, chẳng hạn như cờ bạc quá mức, có bao giờ được biện minh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)