judgments
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judgments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đưa ra các quyết định cân nhắc hoặc đi đến những kết luận hợp lý.
Definition (English Meaning)
The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.
Ví dụ Thực tế với 'Judgments'
-
"The historical judgments on the Roman Empire vary greatly."
"Những đánh giá lịch sử về Đế chế La Mã rất khác nhau."
-
"We should avoid making hasty judgments about others."
"Chúng ta nên tránh đưa ra những phán xét vội vàng về người khác."
-
"The judgments of the Supreme Court are binding on all lower courts."
"Các phán quyết của Tòa án Tối cao có tính ràng buộc đối với tất cả các tòa án cấp dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judgments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judgment
- Adjective: judgmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judgments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'judgment' ở dạng số nhiều thường đề cập đến nhiều quyết định hoặc ý kiến khác nhau đã được đưa ra, hoặc dùng để chỉ sự nghiêm khắc, khắt khe trong việc đánh giá người khác. Cần phân biệt với 'assessment', vốn mang tính khách quan và tập trung vào việc đo lường hoặc đánh giá giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường đi kèm với chủ đề hoặc đối tượng của phán xét (judgments on someone's character). 'about' có thể được sử dụng để chỉ vấn đề hoặc tình huống liên quan đến phán xét (judgments about the situation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judgments'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.