(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fine-grained
C1

fine-grained

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết tỉ mỉ có độ chi tiết cao vân mịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fine-grained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi tiết hoặc cụ thể đến mức độ cao; có độ chi tiết cao; tỉ mỉ.

Definition (English Meaning)

Detailed or specific to a high degree.

Ví dụ Thực tế với 'Fine-grained'

  • "This tool allows for fine-grained control over the image editing process."

    "Công cụ này cho phép kiểm soát quá trình chỉnh sửa ảnh một cách tỉ mỉ."

  • "The software offers fine-grained security settings."

    "Phần mềm cung cấp các cài đặt bảo mật chi tiết."

  • "We need a more fine-grained analysis of the data."

    "Chúng ta cần một phân tích chi tiết hơn về dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fine-grained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fine-grained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detailed(chi tiết)
precise(chính xác)
granular(dạng hạt, chi tiết)
minute(cực nhỏ, tỉ mỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

coarse-grained(thô, không chi tiết)
broad(rộng, tổng quát)
general(chung chung)

Từ liên quan (Related Words)

resolution(độ phân giải)
specificity(tính đặc hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Fine-grained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả mức độ chi tiết hoặc độ phân giải của thông tin, dữ liệu, vật liệu hoặc quy trình. Nhấn mạnh sự phân biệt rõ ràng giữa các thành phần hoặc yếu tố nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fine-grained'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the artist's fine-grained attention to detail is truly impressive!
Wow, sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết của người nghệ sĩ thật sự rất ấn tượng!
Phủ định
Alas, even with fine-grained analysis, we couldn't identify the source of the error.
Than ôi, ngay cả với phân tích chi tiết, chúng ta cũng không thể xác định được nguồn gốc của lỗi.
Nghi vấn
Hey, does the fine-grained control offered by this software make it worth the investment?
Này, liệu khả năng kiểm soát chi tiết mà phần mềm này cung cấp có xứng đáng với sự đầu tư không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software will be offering fine-grained control over user permissions.
Phần mềm sẽ cung cấp khả năng kiểm soát chi tiết đối với quyền của người dùng.
Phủ định
The company won't be implementing fine-grained data analysis until next quarter.
Công ty sẽ không triển khai phân tích dữ liệu chi tiết cho đến quý tới.
Nghi vấn
Will they be providing fine-grained reports on customer behavior?
Liệu họ có cung cấp các báo cáo chi tiết về hành vi của khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)