specificity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specificity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính đặc hiệu, tính chuyên biệt, độ chính xác; mức độ mà một cái gì đó được xác định hoặc nhận dạng một cách chính xác.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being specific; the degree to which something is precisely defined or identified.
Ví dụ Thực tế với 'Specificity'
-
"The specificity of the antibody for the antigen is crucial for accurate diagnosis."
"Tính đặc hiệu của kháng thể đối với kháng nguyên là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác."
-
"The specificity of the drug's action makes it effective with minimal side effects."
"Tính đặc hiệu của tác dụng thuốc làm cho nó hiệu quả với tác dụng phụ tối thiểu."
-
"There is a need for greater specificity in the project plan."
"Cần có tính cụ thể cao hơn trong kế hoạch dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specificity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: specificity
- Adjective: specific
- Adverb: specifically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specificity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Specificity nhấn mạnh vào sự rõ ràng, chi tiết và không mơ hồ. Nó khác với 'precision' (độ chính xác) ở chỗ 'specificity' tập trung vào việc giới hạn phạm vi, trong khi 'precision' tập trung vào việc đo lường hoặc mô tả một cách chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'specificity of' dùng để chỉ đặc tính riêng của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the specificity of the enzyme'. Khi đi với 'in', 'specificity in' dùng để chỉ sự đặc hiệu trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'specificity in the research method'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specificity'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please be specific about your requirements.
|
Vui lòng cụ thể về các yêu cầu của bạn. |
| Phủ định |
Don't speak generally; be specific!
|
Đừng nói chung chung; hãy cụ thể! |
| Nghi vấn |
Do be specific about the type of feedback you want.
|
Hãy cụ thể về loại phản hồi bạn muốn. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to be specific about the medication dosage.
|
Bác sĩ sẽ nói cụ thể về liều lượng thuốc. |
| Phủ định |
They are not going to discuss the specificity of the data in this meeting.
|
Họ sẽ không thảo luận về tính đặc hiệu của dữ liệu trong cuộc họp này. |
| Nghi vấn |
Are you going to specify the exact requirements for the project?
|
Bạn có định chỉ rõ các yêu cầu chính xác cho dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been working specifically on the marketing campaign for six months before the launch.
|
Đội đã làm việc cụ thể cho chiến dịch marketing trong sáu tháng trước khi ra mắt. |
| Phủ định |
She hadn't been speaking specifically about that incident when I interrupted her.
|
Cô ấy đã không nói cụ thể về sự cố đó khi tôi ngắt lời cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been focusing specifically on this gene for the past year?
|
Các nhà nghiên cứu đã tập trung cụ thể vào gen này trong năm qua phải không? |