(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specificity
C1

specificity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đặc hiệu tính chuyên biệt độ đặc hiệu tính cụ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specificity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính đặc hiệu, tính chuyên biệt, độ chính xác; mức độ mà một cái gì đó được xác định hoặc nhận dạng một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being specific; the degree to which something is precisely defined or identified.

Ví dụ Thực tế với 'Specificity'

  • "The specificity of the antibody for the antigen is crucial for accurate diagnosis."

    "Tính đặc hiệu của kháng thể đối với kháng nguyên là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác."

  • "The specificity of the drug's action makes it effective with minimal side effects."

    "Tính đặc hiệu của tác dụng thuốc làm cho nó hiệu quả với tác dụng phụ tối thiểu."

  • "There is a need for greater specificity in the project plan."

    "Cần có tính cụ thể cao hơn trong kế hoạch dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specificity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: specificity
  • Adjective: specific
  • Adverb: specifically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

detail(chi tiết)
clarity(sự rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Specificity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Specificity nhấn mạnh vào sự rõ ràng, chi tiết và không mơ hồ. Nó khác với 'precision' (độ chính xác) ở chỗ 'specificity' tập trung vào việc giới hạn phạm vi, trong khi 'precision' tập trung vào việc đo lường hoặc mô tả một cách chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', 'specificity of' dùng để chỉ đặc tính riêng của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the specificity of the enzyme'. Khi đi với 'in', 'specificity in' dùng để chỉ sự đặc hiệu trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'specificity in the research method'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specificity'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please be specific about your requirements.
Vui lòng cụ thể về các yêu cầu của bạn.
Phủ định
Don't speak generally; be specific!
Đừng nói chung chung; hãy cụ thể!
Nghi vấn
Do be specific about the type of feedback you want.
Hãy cụ thể về loại phản hồi bạn muốn.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to be specific about the medication dosage.
Bác sĩ sẽ nói cụ thể về liều lượng thuốc.
Phủ định
They are not going to discuss the specificity of the data in this meeting.
Họ sẽ không thảo luận về tính đặc hiệu của dữ liệu trong cuộc họp này.
Nghi vấn
Are you going to specify the exact requirements for the project?
Bạn có định chỉ rõ các yêu cầu chính xác cho dự án không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had been working specifically on the marketing campaign for six months before the launch.
Đội đã làm việc cụ thể cho chiến dịch marketing trong sáu tháng trước khi ra mắt.
Phủ định
She hadn't been speaking specifically about that incident when I interrupted her.
Cô ấy đã không nói cụ thể về sự cố đó khi tôi ngắt lời cô ấy.
Nghi vấn
Had the researchers been focusing specifically on this gene for the past year?
Các nhà nghiên cứu đã tập trung cụ thể vào gen này trong năm qua phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)