coarse-grained
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coarse-grained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc xử lý các đơn vị hoặc phạm trù lớn; thiếu chi tiết hoặc độ chính xác.
Definition (English Meaning)
Relating to or dealing with large units or categories; lacking in detail or precision.
Ví dụ Thực tế với 'Coarse-grained'
-
"The model provides a coarse-grained view of the system's behavior."
"Mô hình cung cấp một cái nhìn tổng quan về hành vi của hệ thống."
-
"The data was analyzed at a coarse-grained level to identify general trends."
"Dữ liệu đã được phân tích ở mức độ tổng quát để xác định các xu hướng chung."
-
"Coarse-grained parallelism is easier to implement than fine-grained parallelism."
"Tính song song mức độ thô dễ thực hiện hơn tính song song mức độ chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coarse-grained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: coarse-grained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coarse-grained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một mức độ trừu tượng cao hoặc một phương pháp tiếp cận tổng quát. Nó ngụ ý rằng sự chi tiết bị bỏ qua để tập trung vào các khía cạnh quan trọng hơn hoặc các mô hình lớn hơn. So sánh với 'fine-grained', vốn chỉ sự chi tiết và độ chính xác cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coarse-grained'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, who preferred coarse-grained canvases that absorbed more paint, created deeply textured paintings.
|
Người họa sĩ, người thích những loại vải bố thô ráp có khả năng thấm hút nhiều sơn hơn, đã tạo ra những bức tranh có kết cấu sâu sắc. |
| Phủ định |
The sugar, which was not coarse-grained like the recipe specified, didn't dissolve properly in the mixture.
|
Đường, không thô ráp như công thức yêu cầu, không hòa tan đúng cách trong hỗn hợp. |
| Nghi vấn |
Is this the sandpaper, which is coarse-grained and suitable for removing rust, that you were looking for?
|
Đây có phải là giấy nhám, loại thô ráp và thích hợp để loại bỏ rỉ sét, mà bạn đang tìm kiếm không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the coarse-grained sand felt rough beneath my feet.
|
Ồ, cát thô ráp khiến bàn chân tôi cảm thấy khó chịu. |
| Phủ định |
Oh no, the painting isn't coarse-grained enough; it lacks texture.
|
Ôi không, bức tranh không đủ thô ráp; nó thiếu kết cấu. |
| Nghi vấn |
Hey, is this coarse-grained material suitable for our project?
|
Này, vật liệu thô ráp này có phù hợp với dự án của chúng ta không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coarse-grained sand is often used in construction.
|
Cát thô thường được sử dụng trong xây dựng. |
| Phủ định |
The image was not considered coarse-grained by the editor.
|
Bức ảnh không được biên tập viên cho là thô. |
| Nghi vấn |
Was the sugar considered too coarse-grained for the recipe?
|
Đường có bị cho là quá thô so với công thức không? |