(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fine-tuning
C1

fine-tuning

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều chỉnh tinh vi tinh chỉnh hiệu chỉnh điều chỉnh nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fine-tuning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình điều chỉnh nhỏ để cải thiện hoặc làm cho một thứ gì đó hoạt động chính xác như bạn muốn.

Definition (English Meaning)

The process of making small adjustments to something in order to improve it or make it work exactly as you want it to.

Ví dụ Thực tế với 'Fine-tuning'

  • "The fine-tuning of the algorithm resulted in a significant improvement in accuracy."

    "Việc điều chỉnh thuật toán đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể về độ chính xác."

  • "The software required some fine-tuning to work properly with the new hardware."

    "Phần mềm cần một số điều chỉnh để hoạt động đúng cách với phần cứng mới."

  • "We are fine-tuning our marketing strategy to better target younger consumers."

    "Chúng tôi đang điều chỉnh chiến lược tiếp thị để nhắm mục tiêu tốt hơn đến người tiêu dùng trẻ tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fine-tuning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fine-tuning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

coarse-tuning(điều chỉnh thô)

Từ liên quan (Related Words)

parameter tuning(điều chỉnh tham số)
hyperparameter optimization(tối ưu hóa siêu tham số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Học máy

Ghi chú Cách dùng 'Fine-tuning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'fine-tuning' thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong học máy (machine learning), kỹ thuật, âm nhạc và các lĩnh vực khác, nơi sự điều chỉnh chính xác là quan trọng. Nó nhấn mạnh vào việc thực hiện những thay đổi nhỏ và có mục tiêu để đạt được hiệu suất tối ưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Với 'of', nó thường chỉ ra đối tượng được điều chỉnh: 'fine-tuning of the model'. Với 'for', nó thường chỉ mục đích của việc điều chỉnh: 'fine-tuning for optimal performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fine-tuning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)