calibration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calibration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiệu chuẩn; quá trình xác định và điều chỉnh độ chính xác của một dụng cụ đo hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The act of calibrating an instrument or process; the process of determining and adjusting the accuracy of a measuring instrument or system.
Ví dụ Thực tế với 'Calibration'
-
"The calibration of the equipment is essential for accurate results."
"Việc hiệu chuẩn thiết bị là rất cần thiết để có kết quả chính xác."
-
"Regular calibration ensures the reliability of the sensor."
"Hiệu chuẩn thường xuyên đảm bảo độ tin cậy của cảm biến."
-
"The calibration process involves comparing the instrument's output to a known standard."
"Quá trình hiệu chuẩn bao gồm so sánh đầu ra của dụng cụ với một tiêu chuẩn đã biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calibration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calibration
- Verb: calibrate
- Adjective: calibrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calibration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Calibration nhấn mạnh quá trình điều chỉnh để đảm bảo độ chính xác. Nó thường liên quan đến việc so sánh kết quả đo với một tiêu chuẩn đã biết. Khác với 'adjustment' là hành động điều chỉnh chung chung, calibration hướng đến việc đạt được độ chính xác cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Calibration of (something): hiệu chuẩn của cái gì đó (ví dụ: calibration of a thermometer). Calibration for (something): hiệu chuẩn cho mục đích gì đó (ví dụ: calibration for specific measurements).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calibration'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Calibrate the instrument carefully.
|
Hãy hiệu chỉnh dụng cụ cẩn thận. |
| Phủ định |
Do not miscalibrate the device.
|
Đừng hiệu chỉnh sai thiết bị. |
| Nghi vấn |
Do calibrate the sensor before use.
|
Hãy hiệu chỉnh cảm biến trước khi sử dụng. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer is going to calibrate the machine tomorrow morning.
|
Kỹ sư sẽ hiệu chỉnh máy vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to perform the calibration without the proper tools.
|
Họ sẽ không thực hiện việc hiệu chuẩn nếu không có các công cụ phù hợp. |
| Nghi vấn |
Are you going to recalibrate the sensor before the experiment?
|
Bạn sẽ hiệu chỉnh lại cảm biến trước khi thí nghiệm chứ? |