finite resources
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite resources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài nguyên có nguồn cung hạn chế và không thể dễ dàng thay thế.
Definition (English Meaning)
Resources that are limited in supply and cannot be easily replaced.
Ví dụ Thực tế với 'Finite resources'
-
"The debate centers on how to allocate finite resources efficiently."
"Cuộc tranh luận tập trung vào cách phân bổ các nguồn tài nguyên hữu hạn một cách hiệu quả."
-
"We need to develop sustainable practices to conserve finite resources."
"Chúng ta cần phát triển các phương pháp bền vững để bảo tồn các nguồn tài nguyên hữu hạn."
-
"The increasing demand for energy is putting pressure on the world's finite resources."
"Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng đang gây áp lực lên các nguồn tài nguyên hữu hạn của thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finite resources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: finite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finite resources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý và bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản và nước sạch. Nó cũng có thể ám chỉ các nguồn lực hữu hình hoặc vô hình khác, chẳng hạn như thời gian, năng lượng, hoặc tiền bạc, khi chúng bị giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'the depletion of finite resources'.
* for: Chỉ mục đích sử dụng hoặc sự cần thiết. Ví dụ: 'competition for finite resources'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite resources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.