firefighter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firefighter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có công việc dập tắt lửa và giải cứu người dân.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to extinguish fires and rescue people.
Ví dụ Thực tế với 'Firefighter'
-
"The firefighters bravely entered the burning building."
"Các lính cứu hỏa dũng cảm tiến vào tòa nhà đang cháy."
-
"The firefighter rescued the child from the blaze."
"Người lính cứu hỏa đã giải cứu đứa trẻ khỏi đám cháy."
-
"Firefighters are trained to handle various emergency situations."
"Lính cứu hỏa được huấn luyện để xử lý nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firefighter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firefighter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firefighter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'firefighter' thường được dùng để chỉ những người làm việc chuyên nghiệp trong ngành cứu hỏa. Nó nhấn mạnh vào cả hai nhiệm vụ chính là dập tắt lửa và cứu người. Khác với 'fireman', 'firefighter' mang tính trung lập về giới tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firefighter'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighter is brave, isn't he?
|
Người lính cứu hỏa rất dũng cảm, phải không? |
| Phủ định |
That firefighter wasn't careful enough, was he?
|
Người lính cứu hỏa đó không đủ cẩn thận, phải không? |
| Nghi vấn |
Firefighters are heroes, aren't they?
|
Lính cứu hỏa là những người hùng, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighter will be rescuing people from the burning building tomorrow.
|
Lính cứu hỏa sẽ đang giải cứu mọi người khỏi tòa nhà đang cháy vào ngày mai. |
| Phủ định |
The firefighter won't be working overtime next week.
|
Lính cứu hỏa sẽ không làm thêm giờ vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the firefighter be attending the training session next month?
|
Liệu lính cứu hỏa có tham gia buổi huấn luyện vào tháng tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new station opens, he will have been working as a firefighter for 20 years.
|
Vào thời điểm trạm cứu hỏa mới mở cửa, anh ấy sẽ đã làm lính cứu hỏa được 20 năm. |
| Phủ định |
She won't have been training to be a firefighter for very long when she joins the academy.
|
Cô ấy sẽ không tập luyện để trở thành lính cứu hỏa được lâu khi cô ấy gia nhập học viện. |
| Nghi vấn |
Will they have been battling the forest fire for a week by the time reinforcements arrive?
|
Liệu họ có đang chiến đấu với đám cháy rừng được một tuần vào thời điểm quân tiếp viện đến không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be a firefighter.
|
Cô ấy sẽ là một lính cứu hỏa. |
| Phủ định |
He is not going to be a firefighter.
|
Anh ấy sẽ không trở thành lính cứu hỏa. |
| Nghi vấn |
Will they be firefighters?
|
Họ sẽ là lính cứu hỏa phải không? |