(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ firefighter
B1

firefighter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lính cứu hỏa nhân viên cứu hỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firefighter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người có công việc dập tắt lửa và giải cứu người dân.

Definition (English Meaning)

A person whose job is to extinguish fires and rescue people.

Ví dụ Thực tế với 'Firefighter'

  • "The firefighters bravely entered the burning building."

    "Các lính cứu hỏa dũng cảm tiến vào tòa nhà đang cháy."

  • "The firefighter rescued the child from the blaze."

    "Người lính cứu hỏa đã giải cứu đứa trẻ khỏi đám cháy."

  • "Firefighters are trained to handle various emergency situations."

    "Lính cứu hỏa được huấn luyện để xử lý nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Firefighter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: firefighter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fireman(lính cứu hỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fire truck(xe cứu hỏa)
fire station(trạm cứu hỏa)
hose(vòi cứu hỏa)
ladder(thang)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn & Cứu hộ

Ghi chú Cách dùng 'Firefighter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'firefighter' thường được dùng để chỉ những người làm việc chuyên nghiệp trong ngành cứu hỏa. Nó nhấn mạnh vào cả hai nhiệm vụ chính là dập tắt lửa và cứu người. Khác với 'fireman', 'firefighter' mang tính trung lập về giới tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Firefighter'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighter is brave, isn't he?
Người lính cứu hỏa rất dũng cảm, phải không?
Phủ định
That firefighter wasn't careful enough, was he?
Người lính cứu hỏa đó không đủ cẩn thận, phải không?
Nghi vấn
Firefighters are heroes, aren't they?
Lính cứu hỏa là những người hùng, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighter will be rescuing people from the burning building tomorrow.
Lính cứu hỏa sẽ đang giải cứu mọi người khỏi tòa nhà đang cháy vào ngày mai.
Phủ định
The firefighter won't be working overtime next week.
Lính cứu hỏa sẽ không làm thêm giờ vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the firefighter be attending the training session next month?
Liệu lính cứu hỏa có tham gia buổi huấn luyện vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new station opens, he will have been working as a firefighter for 20 years.
Vào thời điểm trạm cứu hỏa mới mở cửa, anh ấy sẽ đã làm lính cứu hỏa được 20 năm.
Phủ định
She won't have been training to be a firefighter for very long when she joins the academy.
Cô ấy sẽ không tập luyện để trở thành lính cứu hỏa được lâu khi cô ấy gia nhập học viện.
Nghi vấn
Will they have been battling the forest fire for a week by the time reinforcements arrive?
Liệu họ có đang chiến đấu với đám cháy rừng được một tuần vào thời điểm quân tiếp viện đến không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a firefighter.
Cô ấy sẽ là một lính cứu hỏa.
Phủ định
He is not going to be a firefighter.
Anh ấy sẽ không trở thành lính cứu hỏa.
Nghi vấn
Will they be firefighters?
Họ sẽ là lính cứu hỏa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)