extinguish
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extinguish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dập tắt (lửa hoặc ánh sáng).
Definition (English Meaning)
To put out (a fire or light).
Ví dụ Thực tế với 'Extinguish'
-
"The firefighters managed to extinguish the blaze before it spread."
"Các lính cứu hỏa đã kịp thời dập tắt đám cháy trước khi nó lan rộng."
-
"Please extinguish all cigarettes before entering the building."
"Vui lòng dập tắt tất cả tàn thuốc trước khi vào tòa nhà."
-
"Heavy rain helped to extinguish the forest fire."
"Mưa lớn đã giúp dập tắt đám cháy rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extinguish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: extinguish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extinguish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động dập tắt lửa, nến, đèn, hoặc nghĩa bóng là chấm dứt hy vọng, cảm xúc. Khác với 'put out' (dập tắt) ở chỗ 'extinguish' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh phòng cháy chữa cháy. 'Quench' thường dùng cho việc thỏa mãn cơn khát hoặc dập tắt một cảm xúc mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extinguish with' được sử dụng khi nói về phương tiện hoặc chất được sử dụng để dập tắt lửa. Ví dụ: 'Extinguish the fire with water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extinguish'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding extinguishing the campfire completely is important for keeping animals away at night.
|
Tránh dập tắt hoàn toàn lửa trại là rất quan trọng để giữ động vật tránh xa vào ban đêm. |
| Phủ định |
He doesn't remember extinguishing all the candles before leaving the house.
|
Anh ấy không nhớ đã dập tắt tất cả nến trước khi rời khỏi nhà. |
| Nghi vấn |
Is extinguishing the flames your primary responsibility during a forest fire?
|
Việc dập tắt ngọn lửa có phải là trách nhiệm chính của bạn trong một vụ cháy rừng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Firefighters quickly extinguish the fire.
|
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy. |
| Phủ định |
They didn't extinguish the candles before leaving the room.
|
Họ đã không dập tắt nến trước khi rời khỏi phòng. |
| Nghi vấn |
Did you extinguish the campfire completely?
|
Bạn đã dập tắt hoàn toàn lửa trại chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighters extinguished the blaze quickly.
|
Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
Never had I seen such bravery to extinguish such a dangerous fire.
|
Chưa bao giờ tôi thấy sự dũng cảm như vậy để dập tắt một đám cháy nguy hiểm như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you extinguish all candles before leaving the room?
|
Bạn có nên dập tắt tất cả nến trước khi rời khỏi phòng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The campfire was extinguished quickly by the park rangers.
|
Ngọn lửa trại đã được dập tắt nhanh chóng bởi các kiểm lâm viên. |
| Phủ định |
The candles were not extinguished before leaving the room.
|
Những cây nến đã không được dập tắt trước khi rời khỏi phòng. |
| Nghi vấn |
Will the fire be extinguished by the rain?
|
Liệu đám cháy có được dập tắt bởi cơn mưa không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always extinguishes the candle before leaving the room.
|
Anh ấy luôn dập tắt nến trước khi rời khỏi phòng. |
| Phủ định |
They do not extinguish the campfire completely; embers remain.
|
Họ không dập tắt hoàn toàn đám lửa trại; tàn lửa vẫn còn. |
| Nghi vấn |
Does she extinguish the lights every night to save energy?
|
Cô ấy có tắt đèn mỗi tối để tiết kiệm năng lượng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighters had extinguished the blaze before it spread to the neighboring buildings.
|
Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan sang các tòa nhà lân cận. |
| Phủ định |
They had not extinguished all the campfires before leaving the campsite.
|
Họ đã không dập tắt tất cả các đống lửa trại trước khi rời khỏi khu cắm trại. |
| Nghi vấn |
Had the candle been extinguished before the children went to sleep?
|
Nến đã được dập tắt trước khi bọn trẻ đi ngủ chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighters extinguished the blaze quickly.
|
Các lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
He didn't extinguish the cigarette before entering the building.
|
Anh ấy đã không dập tắt điếu thuốc trước khi vào tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Did they extinguish all the candles after the ceremony?
|
Họ đã dập tắt tất cả các ngọn nến sau buổi lễ phải không? |