(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ first-best solution
C1

first-best solution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp tối ưu nhất giải pháp lý tưởng giải pháp hạng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'First-best solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong kinh tế học, sự phân bổ nguồn lực tối đa hóa phúc lợi xã hội trong một tình huống mà tất cả các thị trường đều cạnh tranh hoàn hảo và không có thất bại thị trường.

Definition (English Meaning)

In economics, the allocation of resources that maximizes social welfare in a situation where all markets are perfectly competitive and there are no market failures.

Ví dụ Thực tế với 'First-best solution'

  • "The first-best solution to pollution would be to eliminate it entirely at the source."

    "Giải pháp tối ưu nhất cho ô nhiễm là loại bỏ hoàn toàn nó tại nguồn."

  • "In a perfect market, the outcome would represent the first-best solution."

    "Trong một thị trường hoàn hảo, kết quả sẽ đại diện cho giải pháp tối ưu nhất."

  • "Achieving the first-best solution is often impossible in the real world due to various imperfections."

    "Việc đạt được giải pháp tối ưu nhất thường là không thể trong thế giới thực do nhiều yếu tố không hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'First-best solution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solution
  • Adjective: first-best
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimal solution(giải pháp tối ưu)
ideal solution(giải pháp lý tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

second-best solution(giải pháp tốt nhì)

Từ liên quan (Related Words)

market failure(thất bại thị trường)
Pareto efficiency(hiệu quả Pareto)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'First-best solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'first-best solution' được sử dụng để mô tả một trạng thái lý tưởng mà trong đó mọi nguồn lực được phân bổ một cách hiệu quả nhất, không có sự lãng phí hoặc thất bại thị trường. Đây là một tiêu chuẩn lý thuyết để so sánh với các kết quả thực tế, thường bị hạn chế bởi các yếu tố như thông tin không đầy đủ, ngoại ứng, hoặc sự can thiệp của chính phủ. 'First-best' giả định một thế giới hoàn hảo, không có sự méo mó nào. Ngược lại, 'second-best solution' là giải pháp tốt nhất có thể đạt được khi đối mặt với những hạn chế hoặc méo mó không thể tránh khỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

The first-best solution *to* the problem.

Ngữ pháp ứng dụng với 'First-best solution'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seek a first-best solution to this problem immediately.
Hãy tìm kiếm một giải pháp tốt nhất cho vấn đề này ngay lập tức.
Phủ định
Do not settle for a second-rate solution; strive for the first-best.
Đừng chấp nhận một giải pháp hạng hai; hãy cố gắng đạt được giải pháp tốt nhất.
Nghi vấn
Please consider implementing the first-best solution, if possible.
Vui lòng xem xét việc thực hiện giải pháp tốt nhất, nếu có thể.
(Vị trí vocab_tab4_inline)