first-best solution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'First-best solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong kinh tế học, sự phân bổ nguồn lực tối đa hóa phúc lợi xã hội trong một tình huống mà tất cả các thị trường đều cạnh tranh hoàn hảo và không có thất bại thị trường.
Definition (English Meaning)
In economics, the allocation of resources that maximizes social welfare in a situation where all markets are perfectly competitive and there are no market failures.
Ví dụ Thực tế với 'First-best solution'
-
"The first-best solution to pollution would be to eliminate it entirely at the source."
"Giải pháp tối ưu nhất cho ô nhiễm là loại bỏ hoàn toàn nó tại nguồn."
-
"In a perfect market, the outcome would represent the first-best solution."
"Trong một thị trường hoàn hảo, kết quả sẽ đại diện cho giải pháp tối ưu nhất."
-
"Achieving the first-best solution is often impossible in the real world due to various imperfections."
"Việc đạt được giải pháp tối ưu nhất thường là không thể trong thế giới thực do nhiều yếu tố không hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'First-best solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solution
- Adjective: first-best
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'First-best solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'first-best solution' được sử dụng để mô tả một trạng thái lý tưởng mà trong đó mọi nguồn lực được phân bổ một cách hiệu quả nhất, không có sự lãng phí hoặc thất bại thị trường. Đây là một tiêu chuẩn lý thuyết để so sánh với các kết quả thực tế, thường bị hạn chế bởi các yếu tố như thông tin không đầy đủ, ngoại ứng, hoặc sự can thiệp của chính phủ. 'First-best' giả định một thế giới hoàn hảo, không có sự méo mó nào. Ngược lại, 'second-best solution' là giải pháp tốt nhất có thể đạt được khi đối mặt với những hạn chế hoặc méo mó không thể tránh khỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The first-best solution *to* the problem.
Ngữ pháp ứng dụng với 'First-best solution'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seek a first-best solution to this problem immediately.
|
Hãy tìm kiếm một giải pháp tốt nhất cho vấn đề này ngay lập tức. |
| Phủ định |
Do not settle for a second-rate solution; strive for the first-best.
|
Đừng chấp nhận một giải pháp hạng hai; hãy cố gắng đạt được giải pháp tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Please consider implementing the first-best solution, if possible.
|
Vui lòng xem xét việc thực hiện giải pháp tốt nhất, nếu có thể. |