(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market failure
C1

market failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thất bại thị trường sự cố thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó việc phân bổ hàng hóa và dịch vụ bởi một thị trường không hiệu quả, thường dẫn đến sự mất mát phúc lợi xã hội ròng.

Definition (English Meaning)

A situation in which the allocation of goods and services by a market is not efficient, often leading to a net social welfare loss.

Ví dụ Thực tế với 'Market failure'

  • "The persistent pollution is a clear example of market failure."

    "Tình trạng ô nhiễm kéo dài là một ví dụ rõ ràng về thất bại thị trường."

  • "Government intervention is often proposed as a solution to market failure."

    "Sự can thiệp của chính phủ thường được đề xuất như một giải pháp cho thất bại thị trường."

  • "The market failure to provide clean air necessitates government regulation."

    "Thất bại thị trường trong việc cung cấp không khí sạch đòi hỏi sự điều tiết của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market failure (số ít), market failures (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'market failure' mô tả các trường hợp thị trường tự do không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm độc quyền, ngoại ứng, thông tin bất cân xứng và hàng hóa công cộng. Khác với 'market efficiency' (hiệu quả thị trường), vốn mô tả một thị trường phân bổ nguồn lực tối ưu. Cần phân biệt với 'government failure' (thất bại của chính phủ), khi chính phủ can thiệp vào thị trường và làm cho tình hình tồi tệ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Market failure of...' ám chỉ loại thất bại thị trường cụ thể (ví dụ: market failure of information). 'Market failure in...' ám chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà thất bại thị trường xảy ra (ví dụ: market failure in healthcare).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market failure'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because there was a significant market failure in the housing sector, the government implemented new regulations to stabilize prices.
Bởi vì đã có một sự thất bại thị trường đáng kể trong lĩnh vực nhà ở, chính phủ đã thực hiện các quy định mới để ổn định giá cả.
Phủ định
Even though economists predicted market failures, the stock market performed surprisingly well last quarter.
Mặc dù các nhà kinh tế dự đoán sự thất bại của thị trường, thị trường chứng khoán đã hoạt động tốt một cách đáng ngạc nhiên trong quý trước.
Nghi vấn
If market failures occur frequently in developing countries, what measures can be taken to prevent them?
Nếu sự thất bại của thị trường xảy ra thường xuyên ở các nước đang phát triển, những biện pháp nào có thể được thực hiện để ngăn chặn chúng?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Government intervention, while sometimes necessary, can inadvertently lead to market failure, hindering economic efficiency.
Sự can thiệp của chính phủ, mặc dù đôi khi cần thiết, có thể vô tình dẫn đến thất bại thị trường, cản trở hiệu quả kinh tế.
Phủ định
Market failures, such as externalities and information asymmetry, are not always easily rectified, and their persistent effects can be detrimental.
Những thất bại thị trường, như các yếu tố bên ngoài và sự bất cân xứng thông tin, không phải lúc nào cũng dễ dàng khắc phục, và những ảnh hưởng dai dẳng của chúng có thể gây bất lợi.
Nghi vấn
Considering the potential for unintended consequences, is government regulation, despite its aims to correct imbalances, always the best solution for market failure?
Xét đến khả năng xảy ra những hậu quả không mong muốn, liệu quy định của chính phủ, mặc dù nhằm mục đích điều chỉnh sự mất cân bằng, có luôn là giải pháp tốt nhất cho thất bại thị trường?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a significant market failure in the housing sector before the 2008 crisis.
Đã có một sự thất bại thị trường đáng kể trong lĩnh vực nhà ở trước cuộc khủng hoảng năm 2008.
Phủ định
The government didn't address the market failures effectively last year.
Chính phủ đã không giải quyết hiệu quả những thất bại của thị trường vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the deregulation policies contribute to market failures in the energy sector?
Liệu các chính sách bãi bỏ quy định có góp phần vào sự thất bại của thị trường trong lĩnh vực năng lượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)