first responder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'First responder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có công việc là một trong những người đầu tiên đến hiện trường và xử lý tình huống khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to be among the first to arrive at and deal with an emergency.
Ví dụ Thực tế với 'First responder'
-
"The first responders arrived quickly and began assisting the injured."
"Những người phản ứng đầu tiên đã đến nhanh chóng và bắt đầu hỗ trợ những người bị thương."
-
"First responders are often the difference between life and death."
"Những người phản ứng đầu tiên thường là sự khác biệt giữa sự sống và cái chết."
-
"The city is investing in new equipment for its first responders."
"Thành phố đang đầu tư vào thiết bị mới cho những người phản ứng đầu tiên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'First responder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: first responder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'First responder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'first responder' bao gồm nhiều loại chuyên gia khác nhau, chẳng hạn như nhân viên y tế khẩn cấp (EMT), nhân viên cứu hỏa, cảnh sát và các chuyên gia được đào tạo khác, những người được gọi đến hiện trường tai nạn, thảm họa tự nhiên hoặc các tình huống khẩn cấp khác. Điểm chung của họ là phản ứng nhanh chóng và cung cấp hỗ trợ ban đầu. Khác với 'emergency personnel' (nhân viên khẩn cấp) mang nghĩa rộng hơn, 'first responder' nhấn mạnh vai trò của người phản ứng ĐẦU TIÊN.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **as a first responder:** Đề cập đến vai trò của ai đó với tư cách là người phản ứng đầu tiên. Ví dụ: 'He works as a first responder.' (Anh ấy làm việc như một người phản ứng đầu tiên.)
* **training for first responders:** Liên quan đến việc đào tạo dành cho những người phản ứng đầu tiên. Ví dụ: 'There is special training for first responders.' (Có khóa đào tạo đặc biệt cho những người phản ứng đầu tiên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'First responder'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
First responders should be equipped with the best tools.
|
Những người ứng cứu đầu tiên nên được trang bị những công cụ tốt nhất. |
| Phủ định |
A first responder must not panic in a crisis.
|
Một người ứng cứu đầu tiên không được phép hoảng loạn trong khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Can first responders quickly assess the situation?
|
Liệu những người ứng cứu đầu tiên có thể nhanh chóng đánh giá tình hình không? |