paramedic
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paramedic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhân viên y tế được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho những người bị bệnh hoặc bị thương, thường là ở một nơi không phải bệnh viện, và được phép thực hiện các công việc như cho thuốc.
Definition (English Meaning)
A person who is trained to give medical care to people who are ill or injured, usually in a place that is not a hospital, and who is allowed to do things such as give drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Paramedic'
-
"The paramedic quickly assessed the patient's condition."
"Nhân viên y tế nhanh chóng đánh giá tình trạng của bệnh nhân."
-
"Paramedics arrived at the scene within minutes."
"Các nhân viên y tế đã đến hiện trường trong vòng vài phút."
-
"She trained to be a paramedic after leaving the army."
"Cô ấy đã được đào tạo để trở thành một nhân viên y tế sau khi rời quân ngũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paramedic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paramedic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paramedic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paramedics là những chuyên gia y tế thường làm việc bên ngoài bệnh viện, cung cấp dịch vụ cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế. Họ được đào tạo để thực hiện nhiều thủ thuật y tế, bao gồm cả việc dùng thuốc và quản lý đường thở. Phân biệt với 'EMT' (Emergency Medical Technician) – kỹ thuật viên cấp cứu, người có thể có trình độ thấp hơn và phạm vi hành nghề hẹp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"as a paramedic": dùng để chỉ vai trò hoặc nghề nghiệp của người đó. Ví dụ: "He works as a paramedic."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paramedic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The paramedic who arrived at the scene quickly assessed the patient's condition.
|
Nhân viên y tế đến hiện trường đã nhanh chóng đánh giá tình trạng của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The patient, who the paramedic tried to resuscitate, unfortunately did not survive.
|
Bệnh nhân, người mà nhân viên y tế đã cố gắng hồi sức, không may đã không qua khỏi. |
| Nghi vấn |
Is the paramedic whose quick thinking saved the accident victim being recognized for their bravery?
|
Liệu nhân viên y tế có tư duy nhanh nhạy, người đã cứu nạn nhân tai nạn, có được công nhận vì sự dũng cảm của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had better eyesight, I would become a paramedic.
|
Nếu tôi có thị lực tốt hơn, tôi sẽ trở thành một nhân viên cứu thương. |
| Phủ định |
If there weren't paramedics available, people wouldn't receive immediate medical assistance.
|
Nếu không có nhân viên cứu thương, mọi người sẽ không nhận được sự trợ giúp y tế ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if a paramedic lived next door?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu một nhân viên cứu thương sống cạnh nhà không? |