(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fission
C1

fission

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân hạch sự phân chia hạt nhân phân hạch (sinh học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân hạch; hành động phân chia hoặc tách một vật thành hai hoặc nhiều phần.

Definition (English Meaning)

The action of dividing or splitting something into two or more parts.

Ví dụ Thực tế với 'Fission'

  • "Nuclear fission is used in nuclear power plants to generate electricity."

    "Sự phân hạch hạt nhân được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân để tạo ra điện."

  • "The process of nuclear fission releases a tremendous amount of energy."

    "Quá trình phân hạch hạt nhân giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ."

  • "Some bacteria reproduce rapidly through binary fission."

    "Một số vi khuẩn sinh sản nhanh chóng thông qua phân hạch nhị phân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fission
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

splitting(sự phân chia)
division(sự chia cắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

fusion(sự hợp hạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Fission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý hạt nhân, 'fission' đặc biệt đề cập đến sự phân chia của hạt nhân nguyên tử. Trong sinh học, nó chỉ sự phân chia tế bào. Cần phân biệt với 'fusion' (sự hợp hạch) là quá trình ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'fission of': chỉ sự phân hạch của cái gì đó. Ví dụ: fission of uranium. 'fission into': chỉ sự phân hạch thành các phần. Ví dụ: fission into two daughter nuclei.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fission'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientists control the fission process carefully, they will generate a significant amount of energy.
Nếu các nhà khoa học kiểm soát quá trình phân hạch cẩn thận, họ sẽ tạo ra một lượng năng lượng đáng kể.
Phủ định
If safety protocols aren't followed, fission will not be a viable energy source.
Nếu các giao thức an toàn không được tuân thủ, phân hạch sẽ không phải là một nguồn năng lượng khả thi.
Nghi vấn
Will nuclear power be safer if advancements are made in controlled fission?
Liệu năng lượng hạt nhân có an toàn hơn nếu có những tiến bộ trong việc kiểm soát phân hạch không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists are going to study nuclear fission in detail.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sự phân hạch hạt nhân một cách chi tiết.
Phủ định
They are not going to perform a fission experiment without proper safety measures.
Họ sẽ không thực hiện thí nghiệm phân hạch mà không có các biện pháp an toàn phù hợp.
Nghi vấn
Is the reactor going to undergo fission at a controlled rate?
Lò phản ứng có tiến hành phân hạch với tốc độ được kiểm soát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)