fixate
Động từ (Intransitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dồn ánh mắt hoặc sự chú ý vào một điều gì đó cụ thể.
Definition (English Meaning)
To direct one's gaze or attention on something in particular.
Ví dụ Thực tế với 'Fixate'
-
"He tends to fixate on minor details and miss the bigger picture."
"Anh ta có xu hướng dồn sự chú ý vào những chi tiết nhỏ nhặt và bỏ lỡ bức tranh toàn cảnh lớn hơn."
-
"She's fixated on losing weight, even though she's already very thin."
"Cô ấy ám ảnh về việc giảm cân, mặc dù cô ấy đã rất gầy."
-
"Don't fixate on your mistakes; learn from them and move on."
"Đừng day dứt về những sai lầm của bạn; hãy học hỏi từ chúng và tiến lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fixate
- Adjective: fixated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi sự tập trung này trở nên quá mức hoặc ám ảnh. Khác với 'focus' chỉ sự tập trung thông thường, 'fixate' mang sắc thái của sự bị ám ảnh, khó rời mắt hoặc tâm trí khỏi đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fixate on/upon' được sử dụng để chỉ đối tượng mà sự chú ý được dồn vào. Ví dụ: fixate on a goal, fixate upon an idea. 'On' phổ biến hơn 'upon'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixate'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was fixated on the idea of traveling to Japan.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy bị ám ảnh bởi ý tưởng du lịch đến Nhật Bản. |
| Phủ định |
He told me that he did not fixate on the small details of the project.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ của dự án. |
| Nghi vấn |
She asked if I fixated on my past mistakes.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có bị ám ảnh bởi những sai lầm trong quá khứ của mình không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's marketing team seemed to fixate on a single demographic, ignoring potential customers.
|
Đội ngũ marketing của công ty dường như chỉ tập trung vào một nhóm nhân khẩu học duy nhất, bỏ qua những khách hàng tiềm năng. |
| Phủ định |
Neither John's nor Mary's attention was fixated on the speaker; they seemed more interested in their phones.
|
Cả John và Mary đều không tập trung vào diễn giả; họ có vẻ quan tâm đến điện thoại của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Was the committee's focus fixated on short-term gains rather than long-term sustainability?
|
Liệu sự tập trung của ủy ban có phải chỉ nhắm vào lợi nhuận ngắn hạn hơn là sự bền vững lâu dài? |