(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixated
C1

fixated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị ám ảnh dán mắt vào mắc kẹt trong suy nghĩ về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể ngừng suy nghĩ về điều gì đó; bị ám ảnh.

Definition (English Meaning)

Unable to stop thinking about something.

Ví dụ Thực tế với 'Fixated'

  • "She's completely fixated on her weight."

    "Cô ấy hoàn toàn bị ám ảnh về cân nặng của mình."

  • "He was fixated on the computer screen, oblivious to everything around him."

    "Anh ta dán mắt vào màn hình máy tính, hoàn toàn không để ý đến mọi thứ xung quanh."

  • "Some people become fixated on conspiracy theories."

    "Một số người trở nên ám ảnh với những thuyết âm mưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fixate
  • Adjective: fixated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obsessed(ám ảnh)
preoccupied(bận tâm, lo lắng)
enthralled(say mê, mê hoặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

indifferent(thờ ơ, lãnh đạm)
uninterested(không quan tâm)
apathetic(bàng quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fixated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fixated' thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi một người có một sự quan tâm hoặc ám ảnh quá mức với một người, vật, ý tưởng, hoặc tình huống nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất cân bằng hoặc sự khó khăn trong việc buông bỏ. Khác với 'interested' (quan tâm) chỉ đơn thuần là sự chú ý, 'fixated' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gần với 'obsessed' (ám ảnh) nhưng có thể không nghiêm trọng bằng. 'Obsessed' thường liên quan đến những hành vi cưỡng chế hoặc suy nghĩ xâm nhập, trong khi 'fixated' chủ yếu liên quan đến sự tập trung cao độ và khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Fixated on' được dùng để chỉ đối tượng mà người đó đang ám ảnh hoặc tập trung quá mức vào. Ví dụ: 'He was fixated on the idea of winning the lottery' (Anh ta bị ám ảnh bởi ý tưởng trúng xổ số).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixated'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To fixate on past mistakes can prevent you from moving forward.
Việc quá tập trung vào những sai lầm trong quá khứ có thể ngăn cản bạn tiến về phía trước.
Phủ định
It's important not to fixate on minor details and miss the bigger picture.
Điều quan trọng là không nên quá chú trọng vào những chi tiết nhỏ và bỏ lỡ bức tranh lớn hơn.
Nghi vấn
Why do you choose to fixate on the negative aspects of the situation?
Tại sao bạn lại chọn tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của tình huống?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Completely fixated on the screen, he forgot to eat dinner, missed his favorite show, and went to bed late.
Hoàn toàn tập trung vào màn hình, anh ấy quên ăn tối, bỏ lỡ chương trình yêu thích và đi ngủ muộn.
Phủ định
Not fixated on any one thing, she explored many hobbies, developed various skills, and lived a rich, diverse life.
Không tập trung vào bất kỳ điều gì, cô ấy khám phá nhiều sở thích, phát triển nhiều kỹ năng và sống một cuộc sống phong phú, đa dạng.
Nghi vấn
Having fixated on the puzzle for hours, did she finally solve it, feel a sense of accomplishment, and move on to something new?
Đã tập trung vào câu đố trong nhiều giờ, cuối cùng cô ấy có giải được nó, cảm thấy thành tựu và chuyển sang một cái gì đó mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)