flaccid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flaccid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mềm nhũn, thiếu độ săn chắc; yếu ớt và suy nhược.
Definition (English Meaning)
Limp, lacking firmness; weak and feeble.
Ví dụ Thực tế với 'Flaccid'
-
"The plant's leaves were flaccid from lack of water."
"Lá cây mềm nhũn vì thiếu nước."
-
"The balloon was flaccid after all the air leaked out."
"Quả bóng bay mềm nhũn sau khi tất cả không khí bị xì ra."
-
"The patient presented with flaccid paralysis."
"Bệnh nhân có biểu hiện liệt mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flaccid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flaccid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flaccid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flaccid' thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc bộ phận cơ thể mất đi độ căng, đàn hồi hoặc sức mạnh bình thường. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sức sống, sự suy yếu hoặc sự không hiệu quả. So với 'limp' (mềm oặt), 'flaccid' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu săn chắc và có thể liên quan đến các vấn đề y học. 'Soft' (mềm) chỉ đơn giản là thiếu độ cứng, trong khi 'flaccid' mang ý nghĩa suy yếu hoặc mất trương lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flaccid'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the balloon was flaccid after being left in the sun.
|
Cô ấy nói rằng quả bóng bay đã bị xì hơi sau khi để ngoài nắng. |
| Phủ định |
He told me that the muscles in his arm were not flaccid after the workout.
|
Anh ấy nói với tôi rằng các cơ ở cánh tay anh ấy không bị mềm nhũn sau buổi tập. |
| Nghi vấn |
She asked if the old rubber band was flaccid and unusable.
|
Cô ấy hỏi liệu cái dây chun cũ có bị mềm nhũn và không dùng được nữa không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker's flaccid bread dough was a disappointment.
|
Mẻ bột bánh mì nhão nhẹt của người thợ làm bánh là một sự thất vọng. |
| Phủ định |
The gym's flaccid exercise bands weren't up to the task.
|
Những chiếc dây tập thể dục mềm nhũn của phòng tập không đáp ứng được yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Was the flaccid nature of yesterday's balloons the clown's fault?
|
Có phải tính chất mềm nhũn của những quả bóng bay hôm qua là lỗi của chú hề không? |